Characters remaining: 500/500
Translation

kernel

/'kə:nl/
Academic
Friendly

Từ "kernel" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính: thực vật học nghĩa bóng.

1. Định nghĩa
  • Trong thực vật học: "kernel" chỉ phần nhân bên trong của một loại hạt, dụ như hạt ngô, hạt óc chó, hoặc hạt lúa mì. Đây phần ăn được, thường giá trị dinh dưỡng cao.
  • Nghĩa bóng: "kernel" có thể chỉ một phần quan trọng, cốt lõi hoặc chủ yếu của một vấn đề, ý tưởng hoặc sự vật nào đó.
2. dụ sử dụng
  • Trong thực vật học:

    • "The kernel of the corn is sweet and juicy." (Nhân của hạt ngô thì ngọt mọng nước.)
  • Nghĩa bóng:

    • "The kernel of truth in her story is that she did try her best." (Phần cốt lõi của sự thật trong câu chuyện của ấy ấy đã cố gắng hết sức.)
    • "We need to find the kernel of the problem before we can solve it." (Chúng ta cần tìm ra phần cốt lõi của vấn đề trước khi có thể giải quyết .)
3. Biến thể của từ
  • Kernels (số nhiều): Nhiều hạt hoặc nhân.

    • "The kernels of wheat were ground into flour." (Các hạt lúa mì được xay thành bột.)
  • Kernelized (tính từ): Thường dùng trong lĩnh vực toán học hoặc công nghệ thông tin, chỉ một phương pháp hoặc thuật toán được cải tiến dựa trên khái niệm "kernel".

    • "The kernelized algorithm improved the accuracy of the predictions." (Thuật toán được kernel hóa đã cải thiện độ chính xác của các dự đoán.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Nuts: Hạt, thường dùng để chỉ các loại hạt vỏ cứng.
  • Seed: Hạt giống, phần cơ bản để phát triển cây trồng.
5. Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Kernel of wisdom: Phần trí tuệ hoặc kiến thức cốt lõi.

    • "There’s a kernel of wisdom in that saying." ( một phần trí tuệ trong câu nói đó.)
  • Kernel panic: Một thuật ngữ trong công nghệ thông tin, chỉ tình trạng hệ thống máy tính gặp lỗi nghiêm trọng.

6. Phrasal verbs

Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "kernel", nhưng có thể kết hợp với các động từ khác trong ngữ cảnh khác nhau.

7. Tóm tắt

Từ "kernel" có thể hiểu đơn giản phần chính, cốt lõi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. (thực vật học) nhân (trong quả hạch)
  2. hạt (lúa mì)
  3. (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu

Comments and discussion on the word "kernel"