Từ "kernel" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính: thực vật học và nghĩa bóng.
1. Định nghĩa
Trong thực vật học: "kernel" chỉ phần nhân bên trong của một loại hạt, ví dụ như hạt ngô, hạt óc chó, hoặc hạt lúa mì. Đây là phần ăn được, thường có giá trị dinh dưỡng cao.
Nghĩa bóng: "kernel" có thể chỉ một phần quan trọng, cốt lõi hoặc chủ yếu của một vấn đề, ý tưởng hoặc sự vật nào đó.
2. Ví dụ sử dụng
"The kernel of truth in her story is that she did try her best." (Phần cốt lõi của sự thật trong câu chuyện của cô ấy là cô ấy đã cố gắng hết sức.)
"We need to find the kernel of the problem before we can solve it." (Chúng ta cần tìm ra phần cốt lõi của vấn đề trước khi có thể giải quyết nó.)
3. Biến thể của từ
Kernels (số nhiều): Nhiều hạt hoặc nhân.
Kernelized (tính từ): Thường dùng trong lĩnh vực toán học hoặc công nghệ thông tin, chỉ một phương pháp hoặc thuật toán được cải tiến dựa trên khái niệm "kernel".
4. Từ gần giống và đồng nghĩa
Nuts: Hạt, thường dùng để chỉ các loại hạt có vỏ cứng.
Seed: Hạt giống, phần cơ bản để phát triển cây trồng.
5. Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Kernel of wisdom: Phần trí tuệ hoặc kiến thức cốt lõi.
Kernel panic: Một thuật ngữ trong công nghệ thông tin, chỉ tình trạng hệ thống máy tính gặp lỗi nghiêm trọng.
6. Phrasal verbs
Không có phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "kernel", nhưng có thể kết hợp với các động từ khác trong ngữ cảnh khác nhau.
7. Tóm tắt
Từ "kernel" có thể hiểu đơn giản là phần chính, cốt lõi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.