Characters remaining: 500/500
Translation

cornel

/'kɔ:neá»´/
Academic
Friendly

Từ "cornel" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học, dùng để chỉ một loại cây thuộc chi Cornus, thường được gọi là cây phù du. Cây này có thể hoa quả, thường được tìm thấynhiều nơi trên thế giới.

Định nghĩa:
  • Cornel (danh từ): một loại cây thuộc chi Cornus, thường được biết đến với quả nhỏ có thể ăn được, như quả của cây Cornus mas (cây phù du vàng).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The cornel tree blooms in spring." (Cây phù du nở hoa vào mùa xuân.)
  2. Câu nâng cao: "The fruit of the cornel is rich in vitamin C and is often used in traditional medicine." (Quả của cây phù du giàu vitamin C thường được sử dụng trong y học cổ truyền.)
Biến thể của từ:
  • "Cornelian" (tính từ): Liên quan đến cây phù du, dụ: "Cornelian cherry is a variety of cornel." (Quả anh đào phù du một loại cây phù du.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dogwood: Một loại cây khác thuộc chi Cornus, thường được nhắc đến cùng với cornel, nhưng có thể khác nhau về loài đặc điểm.
  • Berry: Quả, thường được dùng để chỉ những loại quả nhỏ giống như quả của cây phù du.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "cornel", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "fruit-bearing tree" (cây cho trái) để chỉ những cây như cornel.
Phrasal verbs:
  • Không phrasal verb đặc biệt nào liên quan đến "cornel", nhưng bạn có thể sử dụng các phrasal verb chung như "grow up" (trưởng thành) khi nói về sự phát triển của cây.
Lưu ý:

Khi học từ "cornel", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực thực vật học có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. (thực vật học) giống cây phù du

Comments and discussion on the word "cornel"