Characters remaining: 500/500
Translation

carnal

/'kɑ:nl/
Academic
Friendly

Từ "carnal" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thuộc về xác thịt" hoặc "thuộc về nhục dục". Từ này thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến cơ thể, ham muốn thể xác hoặc tình dục.

Giải thích chi tiết về từ "carnal":
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Carnal" thường được sử dụng để mô tả những cảm xúc, ham muốn hoặc hành vi liên quan đến thể xác, đặc biệt trong bối cảnh tình dục.
  2. Cách sử dụng:

    • Carnal desire: Ham muốn về xác thịt. dụ: "He felt a strong carnal desire for her." (Anh ấy cảm thấy một ham muốn xác thịt mãnh liệt đối với ấy.)
    • To have carnal knowledge of someone: Ăn nằm với ai, nghĩa quan hệ tình dục với ai đó. dụ: "He was accused of having carnal knowledge of a minor." (Anh ta bị cáo buộc đã quan hệ tình dục với một người chưa vị thành niên.)
    • Carnal pleasures: Những thú vui thể xác. dụ: "She indulged in carnal pleasures during the summer vacation." ( ấy đã tận hưởng những thú vui xác thịt trong kỳ nghỉ hè.)
  3. Biến thể của từ:

    • Carnality (danh từ): Tình trạng thuộc về xác thịt hoặc nhục dục. dụ: "The novel explores themes of love and carnality." (Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về tình yêu nhục dục.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Physical: Vật , thuộc về cơ thể. dụ: "The physical aspect of love is important." (Khía cạnh vật của tình yêu quan trọng.)
    • Sensual: Nhạy cảm, thuộc về cảm giác hoặc cảm xúc, thường mang nghĩa tình dục. dụ: "The dance was very sensual." (Điệu nhảy rất gợi cảm.)
  5. Câu thành ngữ cụm động từ liên quan:

    • Carnal sins: Tội lỗi liên quan đến ham muốn xác thịt. dụ: "He repented of his carnal sins." (Anh ta đã ăn năn về những tội lỗi xác thịt của mình.)
    • Không nhiều cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "carnal", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "carnal knowledge" trong các văn bản pháp hoặc văn học.
Tóm lại:

Từ "carnal" chủ yếu liên quan đến các khía cạnh thể xác tình dục. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số trường hợp.

tính từ
  1. (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục
    • carnal desire
      ham muốn về xác thịt
    • to have carnal knowledge of someone
      ăn nằm với ai
  2. trần tục

Similar Words

Words Containing "carnal"

Words Mentioning "carnal"

Comments and discussion on the word "carnal"