Từ "carnal" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "thuộc về xác thịt" hoặc "thuộc về nhục dục". Từ này thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến cơ thể, ham muốn thể xác hoặc tình dục.
Giải thích chi tiết về từ "carnal":
Carnal desire: Ham muốn về xác thịt. Ví dụ: "He felt a strong carnal desire for her." (Anh ấy cảm thấy một ham muốn xác thịt mãnh liệt đối với cô ấy.)
To have carnal knowledge of someone: Ăn nằm với ai, nghĩa là có quan hệ tình dục với ai đó. Ví dụ: "He was accused of having carnal knowledge of a minor." (Anh ta bị cáo buộc đã có quan hệ tình dục với một người chưa vị thành niên.)
Carnal pleasures: Những thú vui thể xác. Ví dụ: "She indulged in carnal pleasures during the summer vacation." (Cô ấy đã tận hưởng những thú vui xác thịt trong kỳ nghỉ hè.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Physical: Vật lý, thuộc về cơ thể. Ví dụ: "The physical aspect of love is important." (Khía cạnh vật lý của tình yêu là quan trọng.)
Sensual: Nhạy cảm, thuộc về cảm giác hoặc cảm xúc, thường mang nghĩa tình dục. Ví dụ: "The dance was very sensual." (Điệu nhảy rất gợi cảm.)
Câu thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Carnal sins: Tội lỗi liên quan đến ham muốn xác thịt. Ví dụ: "He repented of his carnal sins." (Anh ta đã ăn năn về những tội lỗi xác thịt của mình.)
Không có nhiều cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "carnal", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "carnal knowledge" trong các văn bản pháp lý hoặc văn học.
Tóm lại:
Từ "carnal" chủ yếu liên quan đến các khía cạnh thể xác và tình dục. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, vì nó có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số trường hợp.