Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
animal
/'æniməl/
Jump to user comments
danh từ
động vật, thú vật
domestic animal
động vật nuôi
wild animal
động vật hoang dại
người đầy tính thú
tính từ
(thuộc) động vật, (thuộc) thú vật
the animal kingdom
giới động vật
(thuộc) xác thịt
animal spirits
tính sôi nổi, tính yêu đời
Related words
Synonyms:
animal(a)
carnal
fleshly
sensual
animate being
beast
brute
creature
fauna
Related search result for
"animal"
Words pronounced/spelled similarly to
"animal"
:
amyl
anal
anil
anile
animal
anneal
annual
annul
anomaly
Words contain
"animal"
:
animal
animalcular
animalcule
animalise
animalism
animalist
animalistic
animality
animalization
animalize
more...
Words contain
"animal"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cân móc hàm
chiên
con
súc vật
con thú
động vật
cân hơi
muông
sỏ
nọng
more...
Comments and discussion on the word
"animal"