Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) động vật
- Règne animal
giới động vật
- Espèces animales
các loài động vật
- Chaleur animale
thân nhiệt
- do bản năng, tự nhiên
- Confiance animale
lòng tin cậy tự nhiên
- Beauté animale
sắc đẹp tự nhiên
danh từ giống đực
- động vật
- Animaux domestiques/animaux sauvages
gia súc/dã thú
- Apprivoiser/domestiquer/dompter/dresser un animal
thuần hóa một con thú
- L'homme et l'animal
người và thú
- Animal raisonnable/social/supérieur/humain
con người
- Société protectrice des animaux
hội bảo vệ súc vật
- (chửi rủa) đồ súc sinh, đồ thô lỗ cục cằn
- Quel animal!
Đồ súc sinh!