Characters remaining: 500/500
Translation

anomalie

Academic
Friendly

Từ "anomalie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "điều dị thường" hoặc "điều nghịch thường". Từ này thường được sử dụng để chỉ một sự việc, hiện tượng, hoặc tình huống không bình thường, không theo quy luật hoặc tiêu chuẩn thông thường.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Điều dị thường, điều nghịch thường: "Anomalie" thường được sử dụng để chỉ những trường hợp không giống như bình thường, ví dụ như trong y học, sinh học hay khoa học.
  2. Ngữ nghĩa trong sinh vật học: Chỉ những dạng hoặc cấu trúc không bình thường của một sinh vật.
  3. Ngữ nghĩa trong ngôn ngữ học: Chỉ những sự dị thường trong cách dùng từ hoặc cấu trúc ngữ pháp.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong y học: "Le médecin a détecté une anomalie dans les résultats des analyses." (Bác sĩ đã phát hiện ra một điều dị thường trong kết quả xét nghiệm.)
  • Trong sinh học: "Cette plante présente une anomalie dans la forme de ses feuilles." (Cây này có một sự dị thường trong hình dạng của .)
  • Trong ngôn ngữ học: "Il y a une anomalie dans la conjugaison de ce verbe." (Có một sự dị thường trong cách chia động từ này.)
Các biến thể của từ:
  • Anomal (tính từ): Có thể dùng để mô tả một cái gì đódị thường. Ví dụ: "Ce phénomène est anormal." (Hiện tượng nàydị thường.)
Từ đồng nghĩa:
  • Irregularité: Nghĩasự không đều, không bình thường.
  • Déviation: Nghĩasự sai lệch, không theo quy tắc.
Từ gần giống:
  • Écart: Nghĩasự chênh lệch, khoảng cách giữa những bình thường.
  • Anomalie génétique: Dị tật di truyền, thường được dùng trong ngữ cảnh y học.
Các cụm từ thường gặp (idioms) phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều cụm từ thành ngữ trực tiếp liên quan đến "anomalie", bạn có thể gặp các cụm từ diễn đạt sự khác biệt hoặc không bình thường như: - Faire exception à la règle: Nghĩa là "làm ngoại lệ cho quy tắc", ám chỉ một trường hợp không theo tiêu chuẩn thông thường.

Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói về các "anomalies" trong một lĩnh vực cụ thể như tâmhọc, sinh học, hay xã hội học, bạn có thể phân tích sâu hơn về nguyên nhân hậu quả của những điều dị thường này. Ví dụ: - "Les anomalies comportementales chez les adolescents peuvent être le résultat de plusieurs facteurs environnementaux." (Các hành vi dị thườngtuổi vị thành niên có thểkết quả của nhiều yếu tố môi trường.)

Kết luận:

Từ "anomalie" là một từ hữu ích để mô tả các tình huống không bình thường trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống cái
  1. điều dị thường, điều nghịch thường
  2. (sinh vật học) sự dị thường; dạng dị thường
  3. (ngôn ngữ học) tính nghịch thường; dạng nghịch thường

Antonyms

Words Mentioning "anomalie"

Comments and discussion on the word "anomalie"