Characters remaining: 500/500
Translation

anomale

Academic
Friendly

Từ "anomal" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "dị thường" hoặc "nghịch thường". được dùng để mô tả những điều đó không bình thường, không theo quy luật hoặc không giống như những thường thấy.

Định nghĩa
  • Anomal (tính từ): Dị thường, nghịch thường, khác thường.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans le contexte médical:

    • "Cette maladie est considérée comme une maladie anomale."
    • đây, từ "anomal" được dùng để chỉ một loại bệnh không diễn tiến như những bệnh khác cùng loại.
  2. Dans la vie quotidienne:

    • "Il y a des comportements anomaux chez certains animaux."
    • Từ này được sử dụng để mô tả hành vi không bình thường của động vật.
Các biến thể của từ
  • Anomalie (danh từ): Dị thường, sự khác thường.
    • Ví dụ: "Cette anomalie doit être étudiée." (Sự dị thường này cần được nghiên cứu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bizarre: Cũng có nghĩa là kỳ lạ, khác thường.

    • Ví dụ: "Son comportement est vraiment bizarre." (Hành vi của anh ấy thật sự kỳ lạ.)
  • Étrange: Nghĩalạ lùng, kỳ quái.

    • Ví dụ: "C'est une situation étrange." (Đómột tình huống kỳ lạ.)
Cụm từ cách sử dụng nâng cao
  • "Comportement anomale": Hành vi dị thường.
  • "Événement anomale": Sự kiện dị thường.
  • "Cas anomale": Trường hợp dị thường.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "anomal" không nhiều thành ngữ hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ diễn tả sự khác biệt hoặc dị thường trong ngữ cảnh khác nhau.

Chú ý

Khi sử dụng từ "anomal", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với điều bạn muốn diễn đạt. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực khi dùng để chỉ những điều không bình thường, vì vậy hãy cẩn thận khi áp dụng trong các tình huống nhạy cảm.

tính từ
  1. dị thường, nghịch thường
    • Maladie anomale
      bệnh nghịch thường (không diễn tiến như những bệnh khác cùng loại)

Comments and discussion on the word "anomale"