Characters remaining: 500/500
Translation

régularité

Academic
Friendly

Từ "régularité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa chính là "tính hợp thức", "tính đều đặn", "tính cân đối" hoặc "tính chuyên cần". Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ các biến thể liên quan.

Định nghĩa:
  1. Tính hợp thức: Trong ngữ cảnh pháphoặc chính trị, "régularité" có thể chỉ sự hợp pháp hoặc tính hợp thức của một hành động, chẳng hạn như trong một cuộc bầu cử.

    • Ví dụ: La régularité d'une élection est essentielle pour la démocratie. (Tính hợp thức của một cuộc bầu cửrất quan trọng cho nền dân chủ.)
  2. Tính đều đặn: Trong ngữ cảnh vật lý hoặc kiến trúc, "régularité" có thể chỉ sự đều đặn, cân đối của một hình dạng hoặc cấu trúc.

    • Ví dụ: La régularité d'une façade est appréciée dans l'architecture. (Tính cân đối của mặt tiền được đánh giá cao trong kiến trúc.)
  3. Tính chuyên cần, đúng giờ giấc: Trong công việc hoặc học tập, "régularité" có thể chỉ sự kiên trì đúng giờ giấc trong việc thực hiện nhiệm vụ.

    • Ví dụ: Il fait preuve de régularité dans son travail. (Anh ấy thể hiện tính chuyên cần trong công việc của mình.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Tính từ liên quan: "régulier" (đều đặn, thường xuyên).

    • Ví dụ: Il a un emploi du temps régulier. (Anh ấy có một lịch trình đều đặn.)
  • Các từ gần giống:

    • "constance" (tính kiên định, bền bỉ)
    • "uniformité" (tính đồng nhất)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "stabilité" (sự ổn định)
    • "récurrence" (sự tái diễn)
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "régularité", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như:
    • "avoir de la régularité" ( tính đều đặn) để diễn tả việc ai đó thường xuyên thực hiện một hành động.
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc khoa học, "régularité" có thể được dùng để chỉ tính chính xác độ tin cậy của dữ liệu.

    • Ví dụ: La régularité des résultats expérimentaux est cruciale pour valider l'hypothèse. (Tính chính xác của các kết quả thí nghiệmrất quan trọng để xác thực giả thuyết.)
  2. Trong kinh tế, "régularité" có thể chỉ sự ổn định của thị trường hoặc sản xuất.

    • Ví dụ: La régularité des approvisionnements assure le bon fonctionnement de l'entreprise. (Tính ổn định của nguồn cung đảm bảo sự hoạt động trơn tru của doanh nghiệp.)
Kết luận:

Từ "régularité" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn sử dụng một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. tính hợp thức
    • Régularité d'une élection
      tính hợp thức của một cuộc bầu cử
  2. tính đều đặn
    • Régularité d'une façade
      tính cân đối của mặt nhà
  3. tính chuyên cần, tính đúng giờ giấc
    • Faice preuve de régularité dans son travail
      làm việc đúng giờ giấc

Words Containing "régularité"

Comments and discussion on the word "régularité"