Từ "régularité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun) và có nghĩa chính là "tính hợp thức", "tính đều đặn", "tính cân đối" hoặc "tính chuyên cần". Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các biến thể liên quan.
Tính hợp thức: Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, "régularité" có thể chỉ sự hợp pháp hoặc tính hợp thức của một hành động, chẳng hạn như trong một cuộc bầu cử.
Tính đều đặn: Trong ngữ cảnh vật lý hoặc kiến trúc, "régularité" có thể chỉ sự đều đặn, cân đối của một hình dạng hoặc cấu trúc.
Tính chuyên cần, đúng giờ giấc: Trong công việc hoặc học tập, "régularité" có thể chỉ sự kiên trì và đúng giờ giấc trong việc thực hiện nhiệm vụ.
Tính từ liên quan: "régulier" (đều đặn, thường xuyên).
Các từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc khoa học, "régularité" có thể được dùng để chỉ tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu.
Trong kinh tế, "régularité" có thể chỉ sự ổn định của thị trường hoặc sản xuất.
Từ "régularité" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.