Từ "irrégularité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là sự không đều, sự không theo quy củ, sự trái phép hoặc điều trái phép. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điểm bất thường hoặc những điều không tuân theo quy tắc, chuẩn mực đã đặt ra.
Sự không đều: Khi một cái gì đó không đồng nhất hoặc không giống nhau.
Chỗ không đều: Những điểm không theo quy tắc, có thể là trong một quá trình hoặc một tình huống.
Sự trái phép: Những hành động hoặc tình huống không được phép, vi phạm quy định.
Điểm bất thường: Những điểm khác lạ, không bình thường trong một bối cảnh nhất định.
Irrégulier (tính từ): Không đều, bất thường.
Régulariser (động từ): Làm cho đều, hợp lệ.
Trong văn pháp pháp lý hoặc trong các báo cáo, từ "irrégularité" thường được sử dụng để chỉ các vấn đề có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ, trong một cuộc điều tra tài chính, người ta có thể nói: "Les irrégularités financières doivent être signalées aux autorités compétentes." (Các sự không đều tài chính phải được báo cáo cho các cơ quan có thẩm quyền.)
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể nào với từ "irrégularité", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "faire face à des irrégularités" (đối mặt với những sự không đều) trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "irrégularité" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, từ đời sống hàng ngày cho đến các vấn đề pháp lý hoặc tài chính.