Characters remaining: 500/500
Translation

irrégularité

Academic
Friendly

Từ "irrégularité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự không đều, sự không theo quy củ, sự trái phép hoặc điều trái phép. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điểm bất thường hoặc những điều không tuân theo quy tắc, chuẩn mực đã đặt ra.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự không đều: Khi một cái gì đó không đồng nhất hoặc không giống nhau.

    • Ví dụ: "L'irrégularité dans les horaires de train peut causer des désagréments." (Sự không đều trong lịch trình tàu có thể gây ra những phiền toái.)
  2. Chỗ không đều: Những điểm không theo quy tắc, có thểtrong một quá trình hoặc một tình huống.

    • Ví dụ: "Il y a des irrégularités dans la procédure de sélection." ( những chỗ không đều trong quy trình tuyển chọn.)
  3. Sự trái phép: Những hành động hoặc tình huống không được phép, vi phạm quy định.

    • Ví dụ: "L'irrégularité des documents a conduit à des problèmes juridiques." (Sự trái phép của các tài liệu đã dẫn đến các vấn đề pháp lý.)
  4. Điểm bất thường: Những điểm khác lạ, không bình thường trong một bối cảnh nhất định.

    • Ví dụ: "Nous avons constaté des irrégularités dans les résultats des tests." (Chúng tôi đã phát hiện ra những điểm bất thường trong kết quả các bài kiểm tra.)
Biến thể từ liên quan:
  • Irrégulier (tính từ): Không đều, bất thường.

    • Ví dụ: "Ce rythme est irrégulier." (Nhịp độ nàykhông đều.)
  • Régulariser (động từ): Làm cho đều, hợp lệ.

    • Ví dụ: "Ils doivent régulariser leur situation." (Họ phải làm cho tình hình của mình trở nên hợp lệ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Anomalie: Sự khác thường, bất thường.
  • Irregularité: Một từ gần giống, nhưng thường được sử dụng với nghĩa hơi khác.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn pháp pháphoặc trong các báo cáo, từ "irrégularité" thường được sử dụng để chỉ các vấn đề có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ, trong một cuộc điều tra tài chính, người ta có thể nói: "Les irrégularités financières doivent être signalées aux autorités compétentes." (Các sự không đều tài chính phải được báo cáo cho các cơ quan thẩm quyền.)

Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào với từ "irrégularité", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "faire face à des irrégularités" (đối mặt với những sự không đều) trong các ngữ cảnh khác nhau.

Kết luận:

Từ "irrégularité" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, từ đời sống hàng ngày cho đến các vấn đề pháphoặc tài chính.

danh từ giống cái
  1. sự không đều; chỗ không đều
  2. sự không theo quy củ; sự trái phép; điều trái phép
  3. sự bất thường; điểm bất thường

Comments and discussion on the word "irrégularité"