Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sensual
/'sensjuəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục
    • sensual pleasures
      thú nhục dục
  • ham nhục dục, ham khoái lạc, dâm dục
  • (triết học) theo thuyết duy cảm
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) bộ máy cảm giác, (thuộc) giác quan
Related words
Related search result for "sensual"
Comments and discussion on the word "sensual"