Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
animalistic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới tính động vât, tính thú
  • thuộc, liên quan tới nhục dục, nhục cảm
  • thuộc, liên quan tới thuyết cho rằng người là thú
Related search result for "animalistic"
Comments and discussion on the word "animalistic"