Từ "anomaly" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự không bình thường" hay "sự dị thường." Đây là một danh từ dùng để chỉ những điều không theo quy tắc hoặc tiêu chuẩn thông thường, có thể là về hiện tượng tự nhiên, số liệu khoa học hoặc hành vi của con người.
Ví dụ sử dụng từ "anomaly":
Trong khoa học: "The researchers found an anomaly in the data that suggested a new phenomenon." (Những nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một sự dị thường trong dữ liệu cho thấy một hiện tượng mới.)
Trong thiên văn học: "The gravity anomaly near the black hole is a topic of great interest to scientists." (Độ dị thường của trọng lực gần lỗ đen là một chủ đề rất thú vị đối với các nhà khoa học.)
Trong cuộc sống hàng ngày: "His behavior was an anomaly compared to his usual self." (Hành vi của anh ấy là một sự dị thường so với bản thân thường ngày của anh ấy.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Anomalous (tính từ): có nghĩa là "không bình thường" hoặc "dị thường." Ví dụ: "The anomalous results prompted further investigation." (Các kết quả dị thường đã thúc đẩy việc điều tra thêm.)
Anomaly detection (phát hiện dị thường): thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực dữ liệu và an ninh mạng để chỉ các phương pháp xác định các điểm dữ liệu không bình thường.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Irregularity: sự không đều, không theo quy tắc.
Abnormality: sự bất thường, không bình thường.
Deviation: sự lệch hướng, không theo tiêu chuẩn.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Stand out like a sore thumb: nổi bật lên như một vết thương hở, chỉ những điều khác thường, dễ nhận thấy.
Break the mold: phá vỡ khuôn mẫu, dùng để chỉ việc không theo lối mòn hay truyền thống.
Lưu ý:
"Anomaly" thường được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như khoa học, kỹ thuật, và y học.
Khi sử dụng từ này, bạn có thể kết hợp với các từ khác để làm rõ nghĩa, như "statistical anomaly" (sự dị thường trong thống kê) hoặc "geological anomaly" (sự dị thường địa chất).