Characters remaining: 500/500
Translation

animalization

/,æniməlai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "animalization" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự động vật hóa, tức là quá trình hoặc hành động biến con người, hoặc một khía cạnh nào đó của họ, thành những đặc điểm hoặc hành vi giống như động vật. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ sinh học đến tâm lý học, cả trong nghệ thuật hoặc văn học.

Giải thích chi tiết về "animalization":
  1. Định nghĩa:

    • Animalization (sự động vật hóa): Quá trình thể hiện hoặc chuyển đổi thành những đặc điểm của động vật; có thể ám chỉ đến việc hành xử theo cách nguyên thủy, hoặc làm cho một cái đó trở nên thô bạo hơn.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong văn học, "animalization" có thể dùng để mô tả cách một nhân vật mất đi tính nhân văn trở nên giống như động vật.
    • Trong tâm lý học, có thể dùng để nói về hành vi của những người không kiểm soát được bản năng hoặc cảm xúc.
  3. dụ:

    • The movie explores the theme of animalization, showing how the characters revert to primal instincts in a survival situation. (Bộ phim khám phá chủ đề động vật hóa, cho thấy cách các nhân vật trở lại với bản năng nguyên thủy trong một tình huống sinh tồn.)
    • The artist's work reflects a sense of animalization, as the figures depicted are raw and visceral. (Tác phẩm của nghệ sĩ phản ánh cảm giác động vật hóa, các hình ảnh được khắc họa rất thô sơ sinh động.)
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Animal (động vật): Danh từ chỉ sinh vật sống thuộc giới động vật.
    • Animalistic (tính động vật): Tính từ thể hiện các đặc điểm hoặc hành vi giống như động vật.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Brutalization: Sự tàn bạo hóa; quá trình làm cho cái đó trở nên tàn bạo.
    • Dehumanization: Sự phi nhân hóa; quá trình làm cho con người mất đi những phẩm chất nhân văn.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Go wild: Trở nên hoang dã hoặc không kiểm soát.
    • Act like an animal: Hành xử một cách thiếu văn minh hoặc thô bạo.
Kết luận:

"Animalization" một từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến hành vi bản năng.

danh từ
  1. sự động vật hoá
  2. sự làm thành tính thú
  3. sự hoá thành nhục dục

Comments and discussion on the word "animalization"