Characters remaining: 500/500
Translation

vermée

Academic
Friendly

Từ "vermée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngư nghiệp. Đâytừ chỉ về một loại mồi, cụ thể là "mồi giun xâu" ( tên là "ver de terre" trong tiếng Pháp). Mồi này thường được dùng để câu , đặc biệttrong các hoạt động câu tại các vùng nước ngọt.

Định nghĩa:
  • Vermée: danh từ giống cái, chỉ mồi giun xâu được sử dụng trong câu .
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu với mồi giun xâu:

    • Je vais à la pêche à la vermée ce week-end.
    • (Tôi sẽ đi câu bằng mồi giun xâu vào cuối tuần này.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les pêcheurs expérimentés préfèrent souvent la vermée aux autres types de nourriture pour attirer les poissons.
    • (Các ngư dânkinh nghiệm thường thích mồi giun xâu hơn các loại thức ăn khác để thu hút .)
Chú ý phân biệt:
  • Từ "vermée" không nên nhầm lẫn với các từ khác như "ver" (giun) hay "appât" (mồi nói chung), "vermée" cụ thể chỉ mồi giun xâu.
  • Trong ngữ cảnh câu , có thể sử dụng từ "appât" để chỉ mồi nói chung, nhưng "vermée" sẽ chỉ hơn về loại mồi.
Từ gần giống:
  • Ver: giun
  • Appât: mồi
Từ đồng nghĩa:
  • Mouche: mồi ruồi (một loại mồi khác trong câu )
  • Bait (tiếng Anh): mồi
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Casser la croûte (nghĩa là "ăn nhẹ"): không liên quan trực tiếp nhưng trong các chuyến đi câu, người ta thường ăn nhẹ khi đang chờ .
  • Không cụm động từ trực tiếp nào liên quan đến "vermée", nhưng trong ngữ cảnh câu , bạn có thể thấy cụm từ như "mettre à l'eau" (thả mồi xuống nước).
Kết luận:

Từ "vermée" là một thuật ngữ chuyên môn trong ngư nghiệp, rất hữu ích cho những ai yêu thích câu muốn sử dụng mồi giun xâu để thu hút .

danh từ giống cái
  1. (ngư nghiệp) mồi giun xâu
    • Pêche à la vermée
      câu bằng mồi giun xâu

Comments and discussion on the word "vermée"