Characters remaining: 500/500
Translation

matière

Academic
Friendly

Từ "matière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la matière) nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số cách sử dụng các nghĩa của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Nghĩa chính: Vật chất
  • Définition: "Matière" có thể được hiểuchất liệu, cấu trúc của một vật thể.
  • Ví dụ:
    • La structure de la matière est complexe. (Cấu trúc của vật chất rất phức tạp.)
    • Les états de la matière sont solide, liquide et gazeux. (Các thể vật chất là rắn, lỏng khí.)
2. Chất liệu
  • Définition: "Matière" cũng có thể chỉ chất liệu được sử dụng trong nghệ thuật hoặc chế tác.
  • Ví dụ:
    • La matière d'une statue est le marbre. (Chất liệu của bức tượngđá cẩm thạch.)
3. Đề tài; vấn đề
  • Définition: Trong ngữ cảnh học tập hoặc nghiên cứu, "matière" có thể chỉ môn học hoặc đề tài thảo luận.
  • Ví dụ:
    • J'ai besoin d'approfondir une matière qui m'intéresse. (Tôi cần đào sâu một đề tài tôi quan tâm.)
    • Je suis incompétent en la matière. (Tôi bất tài về vấn đề đó.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Expressions:
    • En matière de... (Về mặt...)
5. Các biến thể từ gần giống
  • Matière grasse: Chất béo
    • Il faut limiter la matière grasse dans notre alimentation. (Chúng ta cần hạn chế chất béo trong chế độ ăn uống của mình.)
  • Matières premières: Nguyên liệu
    • Les matières premières sont essentielles pour l'industrie. (Nguyên liệurất cần thiết cho ngành công nghiệp.)
  • Matière imposable: Đối tượng đánh thuế
    • La matière imposable doit être déclarée chaque année. (Đối tượng đánh thuế phải được khai báo hàng năm.)
6. Idiom cụm động từ
  • Matière à réflexion: Lý do để suy nghĩ
    • Ce sujet est matière à réflexion. (Chủ đề này là lý do để suy nghĩ.)
  • Entrée en matière: Phần vào bài, phần nhập đề
    • L’entrée en matière de ce discours était très engageante. (Phần nhập đề của bài diễn thuyết này rất hấp dẫn.)
7. Từ đồng nghĩa
  • Substance: Chất
  • Matériau: Vật liệu (nói về chất liệu cụ thể hơn)
Kết luận

Từ "matière" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học, nghệ thuật đến giáo dục.

danh từ giống cái
  1. vật chất
    • Structure de la matière
      cấu trúc của vật chất
    • Les états de la matière
      các thể vật chất
    • S'attacher à la matière
      ham chuộng vật chất
  2. chất
    • Matière grasse
      chất béo
  3. chất liệu
    • Matière d'une statue
      chất liệu bức tượng
  4. đề tài; vấn đề
    • Approfondir une matière
      đào sâu một đề tài
    • Je suis incompétent en la matière
      tôi bất tài về vấn đề đó
  5. môn học; môn thi
    • Matière d'écrit
      môn thi viết
    • en matière; en matière de
      về mặt
    • En matière poétique
      về mặt thơ
    • En matière d'art
      về mặt nghệ thuật
    • entrée en matière
      phần vào bài, phần nhập đề
    • matière à
      lý do để, cớ để
    • Matière à réflexion
      lý do để suy nghĩ
    • matière fécale
      xem fécal
    • matière grise
      chất xám
    • matière imposable
      đối tượng đánh thuế
    • matières premières
      nguyên liệu

Comments and discussion on the word "matière"