Characters remaining: 500/500
Translation

antimatière

Academic
Friendly

Từ "antimatière" trong tiếng Pháp có nghĩa là "phản vật chất" trong tiếng Việt. Đâymột khái niệm trong vậthọc, chỉ một loại vật chất các tính chất đối lập với vật chất thông thường.

Định nghĩa
  • Antimatière (danh từ giống cái): Là vật chất các hạt của điện tích trái ngược với các hạt của vật chất thông thường. Ví dụ, trong khi một electron điện tích âm, thì positron (hạt tương ứng với electron trong phản vật chất) điện tích dương.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "L'antimatière est utilisée dans certaines théories de la physique."
    • (Phản vật chất được sử dụng trong một sốthuyết vật lý.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La création d'antimatière dans des laboratoires comme le CERN soulève de nombreuses questions éthiques et scientifiques."
    • (Việc tạo ra phản vật chất trong các phòng thí nghiệm như CERN đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức khoa học.)
Phân biệt các biến thể
  • Antiparticule: Hạt đối diện của một hạt trong vật chất, chẳng hạn như positron là antiparticule của electron.
  • Antimatière: Được sử dụng để chỉ khái niệm chung về phản vật chất, bao gồm nhiều hạt khác nhau.
Những từ gần giống
  • Matière: Vật chất (chỉ vật chất thông thường).
  • Énergie: Năng lượng ( liên quan đến các phản ứng giữa vật chất phản vật chất).
Từ đồng nghĩa
  • Substance: Chất liệu, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
Cụm từ thành ngữ
  • "Énergie de l'antimatière": Năng lượng từ phản vật chất, thường được đề cập đến trong các thuyết vậthiện đại.
Các cách sử dụng khác
  • Antimatière dans la science-fiction: Phản vật chất thường được nhắc đến trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng, ví dụ như trong phim "Star Trek", nơi được sử dụng như một nguồn năng lượng mạnh mẽ.
Kết luận

Từ "antimatière" không chỉmột khái niệm vậtmà cònmột chủ đề thú vị trong văn hóa khoa học viễn tưởng.

danh từ giống cái
  1. (vậthọc) phản (vật) chất

Comments and discussion on the word "antimatière"