Characters remaining: 500/500
Translation

madré

Academic
Friendly

Từ "madré" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo hai cách chính: như một tính từ một danh từ.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "madré" mô tả một người tính cách khôn ngoan, tinh quái, hoặc khả năng tìm ra cách giải quyết vấn đề một cách thông minh, thườngtrong những tình huống khó khăn.
  • Danh từ: "un madré" (kẻ tinh quái) để chỉ một người tính cách đó.
2. Cách sử dụng:
  • Ví dụ với tính từ:

    • Il est très madré dans ses affaires. (Anh ấy rất tinh quái trong công việc của mình.)
    • Elle a trouvé une solution madrée à ce problème. ( ấy đã tìm ra một giải pháp tinh quái cho vấn đề này.)
  • Ví dụ với danh từ:

    • C'est un madré, il sait toujours comment s'en sortir. (Đómột kẻ tinh quái, anh ta luôn biết cách thoát khỏi khó khăn.)
3. Biến thể phân biệt:
  • Từ "madré" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ sự thông minh, khôn khéo nhưng có thể mang nghĩa hơi tiêu cực, như là sự lừa dối hoặc xảo quyệt.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "rusé" (khôn lỏi) – cũng chỉ sự khôn ngoan nhưng có thể mang tính tiêu cực.
    • "malin" (tinh ranh) – chỉ sự thông minh trong việc tìm cách giải quyết vấn đề.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "sagace" (sắc sảo) – chỉ sự thông minh nhạy bén trong suy nghĩ.
5. Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être dans le coup" (biết tình hình) – có nghĩahiểu biết khôn ngoan trong một tình huống cụ thể.
  • "Jouer un tour" (chơi một trò) – nghĩathực hiện một hành động nào đó một cách tinh quái, thường để lừa một ai đó.
6. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "madré", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm về ý nghĩa. có thể sắc thái tích cực khi ám chỉ đến sự thông minh, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ sự xảo quyệt.

tính từ
  1. tinh quái
danh từ
  1. kẻ tinh quái

Comments and discussion on the word "madré"