Characters remaining: 500/500
Translation

modéré

Academic
Friendly

Từ "modéré" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đúng mức", "vừa phải" hoặc "ôn hòa". thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó không quá cao, không quá thấp, mức độ hợp lý, cân bằng.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Đúng mức, vừa phải: Khi nói về một điều đó không quá mức, không quá lớn hay nhỏ. Ví dụ:
  2. Chính trị:

    • Trong bối cảnh chính trị, "modéré" có thể chỉ những người hoặc ý kiến ôn hòa, không cực đoan. Ví dụ:
  3. Danh từ:

    • Người ôn hòa: Chỉ những người quan điểm không cực đoan. Ví dụ:
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tempéré: Cũng có nghĩa là "ôn hòa", nhưng thường được dùng trong bối cảnh chỉ khí hậu hay cảm xúc.
  • Équilibré: Nghĩa là "cân bằng", có thể dùng để mô tả tình trạng không thiên lệch.
  • Raisonnable: Nghĩa là "hợp lý", thường dùng để chỉ một quyết định hay ý kiến không quá cực đoan.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Modéré dans ses propos": Ôn hòa trong lời nói, chỉ những người không nói quá mức hay không gây sốc.
  • "Adopter une attitude modérée": Có nghĩachấp nhận một thái độ ôn hòa, thường được nhắc đến trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận.
tính từ
  1. đúng mức
    • Modéré dans ses ambitions
      tham vọng đúng mức
  2. vừa phải
    • Prix modéré
      giá vừa phải
  3. (chính trị) ôn hòa
danh từ
  1. (chính trị) người ôn hòa

Comments and discussion on the word "modéré"