Characters remaining: 500/500
Translation

cholériforme

Academic
Friendly

Từ "cholériforme" trong tiếng Phápmột tính từ thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Từ này có nghĩa là " dạng dịch tả" hoặc "giống như bệnh dịch tả".

Định nghĩa
  • Cholériforme: Từ này mô tả một tình trạng triệu chứng của tương tự như bệnh dịch tả, thườngtình trạng tiêu chảy nặng, có thể gây mất nước nghiêm trọng.
Ví dụ sử dụng
  1. Diarrhée cholériforme: (Bệnh ỉa chảy dạng dịch tả) - Cụm từ này dùng để chỉ loại tiêu chảy người bệnh trải qua với triệu chứng tương tự như bệnh dịch tả.

    • Ví dụ: "Le patient souffre d'une diarrhée cholériforme après avoir mangé des aliments contaminés." (Bệnh nhân bị bệnh ỉa chảy dạng dịch tả sau khi ăn phải thực phẩm bị ô nhiễm.)
  2. Infections cholériformes: (Nhiễm trùng dạng dịch tả) - Cụm từ này dùng để chỉ những bệnh nhiễm trùng gây ra triệu chứng tương tự như bệnh dịch tả.

    • Ví dụ: "Les infections cholériformes peuvent être causées par des bactéries dans l'eau." (Các nhiễm trùng dạng dịch tả có thể do vi khuẩn trong nước gây ra.)
Phân biệt các biến thể
  • Từ "cholérique" cũng liên quan, nhưng thường chỉ đến bệnh dịch tả (choléra) hoặc các tình trạng liên quan đến , không chỉ đơn thuầntriệu chứng tiêu chảy.
Các từ gần giống
  • Diarrhée: (Tiêu chảy) - Là tình trạng tiêu chảy nói chung, không nhất thiết phải liên quan đến bệnh dịch tả.
  • Choléra: (Dịch tả) - Là bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra, biểu hiện bằng tiêu chảy nặng mất nước nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "cholériforme" trong tiếng Pháp, nhưng có thể sử dụng "similaire à la choléra" (giống như bệnh dịch tả) để diễn đạt ý tương tự.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh y học, có thể sử dụng từ "cholériforme" để mô tả các triệu chứng trong báo cáo lâm sàng hoặc nghiên cứu khoa học.
  • Ngoài y học, từ này ít khi được sử dụng trong các ngữ cảnh khác.
Idioms Phrased verb

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan đến từ "cholériforme". Tuy nhiên, nếu bạn muốn diễn đạt ý về sự nghiêm trọng của bệnh tiêu chảy, có thể dùng các biểu thức chung như "avoir la diarrhée" (bị tiêu chảy) hoặc "être malade" (bị bệnh).

tính từ
  1. () dạng dịch tả
    • Diarrhée cholériforme
      bệnh ỉa chảy dạng dịch tả

Comments and discussion on the word "cholériforme"