Characters remaining: 500/500
Translation

vụng

Academic
Friendly

Từ "vụng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích dụ cụ thể giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa đầu tiên: Dở, kém, không khéo

Từ "vụng" thường được dùng để chỉ những người làm việc đó không khéo léo, vụng về, hoặc không kỹ năng. Khi nói ai đó làm việc vụng, nghĩa là họ không làm tốt việc đó.

2. Nghĩa thứ hai: Lén lút, hành động kín đáo

Ngoài nghĩa vụng về, "vụng" còn có nghĩalàm điều đó một cách lén lút, không công khai. Đây cách sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động làm điều đó không muốn người khác biết.

3. Cách sử dụng nâng cao

Từ "vụng" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa phong phú hơn.

4. Từ gần giống từ đồng nghĩa

Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa với "vụng" có thể kể đến như: - Vụng về: có nghĩa tương tự, nhưng từ này thường chỉ về kỹ năng không tốt. - Kém: Cũng chỉ sự không tốt, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sự khéo léo. - Lén: Mang tính chất hành động không công khai.

5. Chú ý phân biệt

Khi sử dụng từ "vụng," bạn cần chú ý để không nhầm lẫn với những từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau. dụ, "vụng" thường nhấn mạnh vào sự không khéo léo trong hành động, trong khi "kém" có thể chỉ đơn giản không tốt không nhất thiết do sự vụng về.

  1. 1 tt. Dở, kém, không khéo: làm vụng lúng ta lúng túng như thợ vụng mất kim (tng.) áo rách khéo hơn lành vụng may (tng.) nấu nướng vụng vụng múa chê đất lệch (tng.).
  2. 2 tt. Lén lút hành động: ăn vụng nói vụng yêu thầm nhớ vụng.

Comments and discussion on the word "vụng"