Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

huơ

Academic
Friendly

Từ "huơ" trong tiếng Việt có nghĩahành động vung lên, đưa đi đưa lại một cách nhanh chóng liên tục. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các động tác như vung khí, như gươm hoặc dao, nhưng cũng có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác.

Định nghĩa:
  • Huơ: Vung lên, đưa đi đưa lại lia lịa, thường dùng để chỉ hành động của tay hoặc một vật nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Huơ gươm: Hành động vung gươm lên xuống, thường để chỉ một động tác trong thuật hoặc trong các trận chiến.
  2. Huơ tay: Khi một người muốn gọi ai đó từ xa, họ có thể huơ tay để thu hút sự chú ý.
  3. Huơ chân: Có thể dùng khi một người đang tập thể dục, thực hiện các động tác vung chân.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Huơ tay trong không khí: Không chỉ đơn giản vung tay, có thể được hiểu hành động thể hiện sự phấn khích hoặc để thể hiện cảm xúc.
  • Huơ lên: Cụm từ này có thể chỉ việc vung một vật lên cao, như "huơ lên bầu trời" để biểu thị sự tự do hoặc ước mơ.
Biến thể từ gần giống:
  • Huơ có thể được thay thế bằng các từ như "vung," "quơ," nhưng mỗi từ sẽ sắc thái nghĩa khác nhau. dụ:
    • Quơ: Thường nhấn mạnh vào sự lộn xộn hay không mục đích rõ ràng, như "quơ tay."
    • Vung: Thường chỉ hành động mạnh mẽ mục đích hơn, như "vung tay lên cao."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Vung: Cùng nghĩa với "huơ" nhưng thường mang ý nghĩa mạnh hơn, thể hiện sức mạnh trong hành động.
  • Quơ: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong các tình huống không nghiêm túc hoặc phần hài hước.
Kết luận:

Từ "huơ" một từ rất linh hoạt trong tiếng Việt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. đg. Vung lên, đưa đi đưa lại lia lịa: Huơ gươm.

Comments and discussion on the word "huơ"