Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ho
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Bật hơi ra từ trong phổi, trong cổ, đến mức phát thành tiếng: bị ho và sốt thuốc chữa ho.
Related search result for
"ho"
Words pronounced/spelled similarly to
"ho"
:
H
ha
hà
hả
há
hạ
Hạ
Hạ
hao
hào
more...
Words contain
"ho"
:
a hoàn
An Hoà
An Hoà Tây
An Hoá
An Phong
Đền Phong
Động khóa nguồn phong
Điệu ngã đình hoa
áo choàng
âm phong
more...
Comments and discussion on the word
"ho"