Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
heo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt., đphg Lợn: nói toạc móng heo (tng.).
  • 2 (Khí hậu) hanh khô, thường vào dịp chuyển tiếp giữa thu sang đông: trời heo heo đường leo lên ngọn (tng.).
Related search result for "heo"
Comments and discussion on the word "heo"