Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
háo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Quá ham muốn quá khát khao: háo của háo của lạ.
  • 2 tt. Có cảm giác khô khát trong người, muốn ăn uống các chất tươi mát: Bụng háo, muốn ăn bát canh chua Sau cơn say rượu người rất háo.
Related search result for "háo"
Comments and discussion on the word "háo"