Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
háo
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đgt. Quá ham muốn quá khát khao: háo của háo của lạ.
2 tt. Có cảm giác khô khát trong người, muốn ăn uống các chất tươi mát: Bụng háo, muốn ăn bát canh chua Sau cơn say rượu người rất háo.
Related search result for
"háo"
Words pronounced/spelled similarly to
"háo"
:
hao
hào
hảo
hão
háo
heo
hèo
héo
ho
hò
more...
Words contain
"háo"
:
bát nháo
Cầm Tháo
cháo
háo
háo hức
hỏa pháo
kháo
láo nháo
mâm pháo
Nùng Cháo
more...
Comments and discussion on the word
"háo"