Characters remaining: 500/500
Translation

hua

Academic
Friendly

Từ "hua" trong tiếng Việt có nghĩa là "" hay " tót", thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, đặc biệt trong các món ăn được chế biến từ tương hay nước mắm. Khi nói rằng "tương hua", có nghĩatrong tương (một loại gia vị làm từ đậu nành) chứa thành phần từ bọ, hoặc là một loại gia vị hương vị đặc trưng.

Cách sử dụng từ "hua":
  1. Trong ngữ cảnh ẩm thực:

    • dụ: "Nước mắm này hua, rất thơm ngon." (Nghĩa là nước mắm này thành phần từ tót, mang lại hương vị đặc trưng.)
  2. Trong ngữ cảnh nói về nguyên liệu:

    • dụ: "Tương này làm từ đậu nành hua, rất bổ dưỡng." (Tương chứa thành phần tót, cung cấp dinh dưỡng.)
Các biến thể của từ:
  • "Hua" không nhiều biến thể khác nhau nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa mới, dụ như "hua " ( tót) chỉ hơn về loại .
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "" (cattle) – có thể được dùng để chỉ chung về động vật nuôi.
  • "Tương" (soy sauce) – loại gia vị chính liên quan đến "hua".
Chú ý:
  • Từ "hua" có thể không phổ biến trong một số vùng miền hoặc trong các ngữ cảnh không liên quan đến ẩm thực. Tùy theo vùng miền, cách gọi cách sử dụng có thể khác nhau.
  • "Hua" có thể gây nhầm lẫn với một số từ khác trong tiếng Việt, vậy cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
dụ nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực, một số món ăn truyền thống có thể sử dụng "hua" như một thành phần chính để tạo nên hương vị đặc trưng. dụ, món "bánh xèo" (bánh xèo) thường được ăn kèm với nước mắm "hua".
  1. d. Bọtương hay nước mắm: Tương hua.

Comments and discussion on the word "hua"