Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hia
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt Giày bằng vải, cổ cao đến gần đầu gối của quan lại xưa khi mặc triều phục, ngày nay các diễn viên tuồng đóng vai quan cũng đi hia: Với bộ áo lam, mũ tế, đôi hia, rõ ra tuồng mũ áo, râu ria (Tú-mỡ).
Related search result for
"hia"
Words pronounced/spelled similarly to
"hia"
:
ha
hà
hả
há
hạ
Hạ
Hạ
hí
hia
hoa
more...
Words contain
"hia"
:
a phiến
am hiểu
An Hiệp
An Nghiệp
Đi săn đón người hiền
ác chiến
ác nghiệt
ám hiệu
ít nhiều
ô nhiễm
more...
Comments and discussion on the word
"hia"