Từ "võng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "võng":
Danh từ (dt): "Võng" là một đồ dùng được làm bằng sợi dây hoặc vải dày, có độ bền cao, được mắc hai đầu lên cao, còn ở giữa thì chùng xuống. Người ta thường sử dụng võng để nằm, ngồi, hoặc nghỉ ngơi. Ví dụ: "Mắc võng nằm" nghĩa là treo võng lên để nằm nghỉ.
Động từ (đgt): "Võng" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là khiêng hoặc nâng người bằng võng. Ví dụ: "Võng người ốm đi viện" có nghĩa là sử dụng võng để mang người bệnh đến bệnh viện.
Động từ (đt): "Võng" còn có nghĩa là trũng xuống, chùng xuống, thường để miêu tả một vật gì đó bị cong hoặc bị lún xuống giống như hình dáng của cái võng. Ví dụ: "Rầm nhà võng xuống" có nghĩa là mái nhà bị cong xuống.