Từ "vắng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "vắng" cùng với ví dụ minh họa.
Định nghĩa và ý nghĩa:
Yên lặng, không có tiếng động:
Nghĩa này chỉ trạng thái không có âm thanh, không có hoạt động ồn ào.
Ví dụ: "Buồn trông quãng vắng đêm dài." (Câu thơ thể hiện sự tĩnh lặng, không có âm thanh trong đêm khuya).
Nghĩa này dùng để chỉ tình trạng không có nhiều người hiện diện ở một nơi nào đó.
Ví dụ: "Hôm nay chợ vắng nhỉ." (Có nghĩa là chợ không đông đúc, có ít người mua bán).
Nghĩa này chỉ việc không có ai đó có mặt ở một địa điểm cụ thể.
Ví dụ: "Vắng đàn ông quạnh nhà, vắng đàn bà quạnh bếp." (Câu này diễn tả sự cô đơn, thiếu vắng người trong gia đình).
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "vắng" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mô tả rõ hơn, chẳng hạn như "vắng lặng" (tĩnh mịch, không có tiếng động), "vắng vẻ" (không có người, không có sự sống động).
Ví dụ: "Khu rừng này thật vắng vẻ, không có ai qua lại."
Phân biệt các biến thể và từ gần giống:
Biến thể: "vắng mặt" (không có mặt ở một sự kiện nào đó).
"vắng vẻ": không đông đúc, ít người.
"tĩnh lặng": không có tiếng động, yên tĩnh.
"vắng bóng": không còn hiện diện hay không thấy ai đó.
"cô đơn": cảm giác thiếu vắng bạn bè, người thân.
Ví dụ sử dụng trong câu:
Vắng (yên lặng): "Khi đêm xuống, mọi thứ trở nên vắng lặng, chỉ còn tiếng gió nhẹ."
Vắng (ít người): "Sau Tết, đường phố thường vắng hơn vì mọi người đã trở về nơi làm việc." 3.