Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

chóe

Academic
Friendly

Từ "chóe" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Chói" (cũng chỉ sự sáng chói, vang lớn).
  • Từ đồng nghĩa: "Loé" (có nghĩa tương tự trong việc phát sáng đột ngột), "vang" ( âm thanh lớn, vang vọng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "chóe" trong một số ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca để tạo ra hình ảnh sống động.

    • dụ: "Cảnh hoàng hôn chóe lên những ánh vàng rực rỡ trên mặt hồ, khiến lòng người không khỏi xao xuyến."
  • Khi nói về âm thanh, bạn có thể dùng "choé" để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn trong các tình huống cụ thể.

    • dụ: "Tiếng cười choé lên của đám trẻ con khiến không khí trở nên vui tươi hơn."
Phân biệt các biến thể:
  • Chóe có thể được sử dụng như một danh từ, động từ hoặc tính từ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến cách sử dụng để không nhầm lẫn.
Kết luận:

Từ "chóe" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể diễn tả nhiều khía cạnh khác nhau từ vật dụng, ánh sáng, màu sắc đến âm thanh.

  1. choé1 Nh. Ché.
  2. choé2 đgt. Phát sáng ra đột ngột, chỉ loé lên trong chốc lát: ánh lửa hàn choé lên.
  3. choé3 tt. Tươi ánh lên một màu vàng hoặc đỏ: vàng choé đỏ choé.
  4. choé4 tt. âm thanh vang to, đột nhiên, nghe chói tai: khóc choé lên.

Comments and discussion on the word "chóe"