Characters remaining: 500/500
Translation

chó

Academic
Friendly

Từ "chó" trong tiếng Việt một danh từ chỉ loài động vật, cụ thể một loài súc vật thường được nuôi trong nhà. Chó có thể được nuôi để giữ nhà, đi săn, hoặc thậm chí làm thực phẩmmột số nơi. Đây một loài vật rất gần gũi với con người thường được coi "người bạn trung thành".

Các cách sử dụng:
  1. Chó nuôi: chó được nuôi trong gia đình, thường được huấn luyện chăm sóc. dụ: "Nhà tôi một con chó Labrador rất hiền."
  2. Chó giữ nhà: chó được nuôi với mục đích bảo vệ tài sản. dụ: "Chó nhà tôi rất hung dữ, sẽ sủa khi người lạ đến."
  3. Chó đi săn: chó được sử dụng để giúp con người trong việc săn bắn. dụ: "Chó săn rất thông minh, có thể tìm thấy con mồi nhanh chóng."
Các biến thể của từ:
  • Chó mực: Chó màu đen.
  • Chó vện: Chó màu sắc lốm đốm, thường màu nâu vàng.
  • Chó con: những con chó nhỏ, chưa trưởng thành.
Các nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "chó" cũng có thể được sử dụng như một từ lóng để chỉ những người không chân thật hoặc hành vi xấu. dụ: "Hắn một con chó, không đáng tin cậy."
Từ đồng nghĩa:
  • Chó có thể một số từ đồng nghĩa như "thú cưng" khi nói về chó nuôi trong gia đình, nhưng thường thì từ "chó" chỉ rõ ràng hơn về loài vật này.
Các từ liên quan:
  • Chó sủa: Âm thanh chó phát ra, thường biểu thị sự cảnh giác hoặc chào đón.
  • Chó cắn: Hành động chó có thể làm khi cảm thấy bị đe dọa hoặc muốn bảo vệ chủ.
  • Chó đẻ: Hành động khi chó sinh con.
  1. dt. Súc vật thường được nuôi để giữ nhà hay đi săn hoặc lấy thịt ăn: chó mực chó vện tiếng chó sủa chó cắn áo rách (tng.) Nhà con chó đen, Người lạ cắn người quen mừng (cd).

Comments and discussion on the word "chó"