Từ "ác" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ "ác":
Con quạ: "Ác" có thể được sử dụng để chỉ con quạ, thường được biết đến qua câu tục ngữ: "Ác tắm thì ráo, sáo tắm thì mưa." Câu này mang ý nghĩa rằng những điều xấu thường không gặp may, trong khi điều tốt thì thường gặp phải khó khăn.
Miếng gỗ dùng để dòng dây go trong khung cửi: Trong ngành dệt, "ác" còn chỉ phần gỗ có hình dáng như con quạ dùng trong khung cửi để hỗ trợ hoạt động dệt vải.
Mặt trời: Trong một số ngữ cảnh, "ác" cũng có thể được sử dụng để chỉ mặt trời, ví dụ như trong câu: "Trông ra ác đã ngậm gương non đoài," nghĩa là mặt trời đã lên cao.
Cái thóp trên đầu trẻ mới đẻ: Trong ngữ cảnh y học, "ác" còn chỉ phần thóp trên đầu của trẻ sơ sinh. Ví dụ: "Che cái ác cho cháu" có thể hiểu là bảo vệ phần đầu của trẻ.
Nhánh cây mới đâm ra: Khi nói về thực vật, "ác" có thể chỉ nhánh cây mới đâm ra, ví dụ: "Cây mới trồng đã đâm nhánh ác."
Có tính hay làm khổ người khác: Khi dùng như một tính từ, "ác" có thể miêu tả những người hay làm đau khổ người khác, ví dụ: "Thằng tây nó ác lắm, đồng chí ạ," nghĩa là người đó rất độc ác.
Dữ dội, có tác hại: "Ác" cũng có thể mô tả sự dữ dội hay tác hại, như trong câu: "Trận rét này ác quá!" tức là thời tiết rất lạnh và khó chịu.
Có ý trêu chọc, tinh nghịch: Trong một số tình huống, "ác" có thể thể hiện sự trêu chọc hoặc đùa giỡn, ví dụ: "Câu nói ác" hay "cách chơi ác," tức là những câu nói hoặc hành động tinh nghịch.
Từ mới dùng một cách thông tục chỉ sự đẹp, tốt: Gần đây, "ác" còn được sử dụng một cách thông tục để chỉ điều gì đó đẹp, tốt, ví dụ: "Cái xe ác quá!" nghĩa là chiếc xe rất đẹp.
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ "ác" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Do đó, việc hiểu rõ ngữ cảnh và cách dùng từ là rất quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Việt.