Characters remaining: 500/500
Translation

éc

Academic
Friendly

Từ "éc" trong tiếng Việt một từ mô phỏng âm thanh, thường được dùng để chỉ tiếng kêu của lợn. Đây một từ tượng thanh, nghĩa là bắt chước âm thanh thực tế đại diện.

Định nghĩa
  • "éc": âm thanh lợn phát ra, thường được diễn tả như tiếng kêu "éc éc" hoặc "êc êc".
dụ sử dụng
  1. Trong văn nói:

    • "Nghe thấy tiếng lợn kêu 'éc' ở gần chuồng."
    • "Mỗi khi cho lợn ăn, đều kêu 'éc' mừng rỡ."
  2. Trong văn viết:

    • "Tiếng lợn kêu 'éc' vang lên trong buổi sáng yên tĩnh."
    • "Làm nông nghiệp, bạn sẽ quen với tiếng lợn kêu 'éc' mỗi khi chúng đói."
Cách sử dụng nâng cao
  • Tạo hình ảnh: Bạn có thể sử dụng từ "éc" để tạo hình ảnh cụ thể trong một câu chuyện hoặc bài thơ, dụ:

    • "Giữa cánh đồng xanh, tiếng lợn kêu 'éc' làm rộn ràng không khí."
  • Biểu cảm: Từ "éc" cũng có thể được dùng để diễn tả cảm xúc, như sự vui mừng hay sự hạnh phúc của lợn khi được cho ăn.

Phân biệt các biến thể
  • "Lợn" động vật từ "éc" đề cập đến.
  • Một số từ mô phỏng âm thanh khác liên quan có thể :
    • "" (kêu "cục tác")
    • "vịt" (kêu "cạp cạp")
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ "kêu" cũng có thể dùng để mô tả hành động phát ra âm thanh của động vật, dụ: "lợn kêu" hay " kêu".
  • Từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh mô phỏng âm thanh có thể "ô ô" (tiếng ) hay "meo" (tiếng mèo).
Kết luận

Từ "éc" một phần thú vị trong tiếng Việt, giúp chúng ta hiểu hơn về âm thanh tự nhiên cuộc sống hàng ngày.

  1. Tiếng lợn kêu.

Comments and discussion on the word "éc"