Từ "bệch" trong tiếng Việt thường được dùng để diễn tả màu sắc hoặc tình trạng nhợt nhạt, đặc biệt là khi nói về màu da hoặc khuôn mặt của con người. Khi một người có nước da hoặc mặt "bệch", tức là da họ trở nên rất trắng, không có sức sống, có thể do mệt mỏi, bệnh tật hoặc cảm xúc mạnh.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Mô tả tình trạng sức khỏe:
"Khi nghe tin buồn, anh ấy mặt bệch lại, không còn sức sống."
"Cô ấy bỗng dưng bệch mặt khi biết điểm thi của mình."
Biến thể và cách sử dụng nâng cao
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Nhợt nhạt: Cũng chỉ trạng thái màu sắc tương tự như "bệch", thường dùng để mô tả màu sắc không tươi sáng.
Pha lê: Thỉnh thoảng được dùng để mô tả một tình trạng gần giống, nhưng mang tính chất mỹ thuật hơn, không chỉ về sức khỏe.
Các từ liên quan
Xanh xao: Diễn tả tình trạng da xanh nhợt, có thể do thiếu máu hoặc sức khỏe yếu.
Tái: Cũng chỉ sự nhợt nhạt, nhưng thường được dùng khi nói về tình trạng da do lạnh hoặc sợ hãi.
Kết luận
Từ "bệch" là một từ hữu ích trong tiếng Việt để mô tả tình trạng sức khỏe hoặc cảm xúc của con người, đặc biệt qua sự thể hiện trên khuôn mặt và làn da.