Characters remaining: 500/500
Translation

bách

Academic
Friendly

Từ "bách" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ "bách":
  • Nghĩa 1: "Bách" chỉ cây "bách" (tên khoa học: Chamaecyparis), một loại cây thuộc họ thông. Cây này hình vảy, thường được trồng làm cảnh vẻ đẹp của khả năng sống lâu.

    • dụ: "Cây bách trong vườn rất xanh tốt tươi mát."
  • Nghĩa 2: "Bách" cũng có thể chỉ thuyền được đóng bằng gỗ bách.

    • dụ: "Chiếc thuyền bách này rất nhẹ dễ di chuyển trên sông."
2. Tính từ "bách":
  • Nghĩa 1: "Bách" còn được dùng để chỉ âm thanh phát ra khi hai vật mềm chạm vào nhau. Trong ngữ cảnh này, "bách" thường mang nghĩa là một tiếng kêu nhỏ, nghe như tiếng vỗ.
    • dụ: " ấy vỗ tay đánh bách một cái để thu hút sự chú ý của mọi người."
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "bách" có thể được dùng để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, đặc biệt khi nói đến cây cối.
    • dụ: "Dưới những tán bách xanh, tôi cảm thấy bình yên lạ thường."
4. Phân biệt các biến thể:
  • Từ "bách" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau, như "bách khoa" (bách khoa toàn thư), nhưng trong trường hợp này, nghĩa sẽ khác.
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Thông" một loại cây khác, cũng thuộc họ pinaceae, nhưng hình dáng đặc điểm khác so với cây bách.
  • Từ đồng nghĩa: "Cây cảnh" từ chung dùng để chỉ những loại cây được trồng để trang trí, có thể bao gồm cả cây bách.
6. Liên quan:
  • Từ "bách" có thể liên quan đến các từ khác trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc văn hóa Việt Nam, như "rừng bách" hay "cảnh bách".
  1. 1 dt. 1. Cây cùng họ với thông, sống lâu, hình vảy, thường dùng làm cảnh. 2. Thuyền đóng bằng gỗ bách.
  2. 2 tt. Tiếng phát ra do hai vật mềm chạm mạnh vào nhau: vỗ vào đùi đánh bách một cái.

Comments and discussion on the word "bách"