Từ "bách" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Danh từ "bách":
Nghĩa 1: "Bách" chỉ cây "bách" (tên khoa học: Chamaecyparis), là một loại cây thuộc họ thông. Cây này có lá hình vảy, thường được trồng làm cảnh vì vẻ đẹp của nó và khả năng sống lâu.
Nghĩa 2: "Bách" cũng có thể chỉ thuyền được đóng bằng gỗ bách.
2. Tính từ "bách":
3. Cách sử dụng nâng cao:
4. Phân biệt các biến thể:
Từ "bách" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau, như "bách khoa" (bách khoa toàn thư), nhưng trong trường hợp này, nghĩa sẽ khác.
5. Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Thông" là một loại cây khác, cũng thuộc họ pinaceae, nhưng có hình dáng và đặc điểm khác so với cây bách.
Từ đồng nghĩa: "Cây cảnh" là từ chung dùng để chỉ những loại cây được trồng để trang trí, có thể bao gồm cả cây bách.
6. Liên quan: