Characters remaining: 500/500
Translation

bạch

Academic
Friendly

Từ "bạch" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ cho người nước ngoài đang học tiếng Việt:

Định nghĩa
  1. Bạch (thưa): Trong ngữ cảnh này, "bạch" thường được dùng để chỉ việc trình bày, báo cáo hoặc nói lên một điều đó với sự tôn trọng, thường thấy trong các cuộc nói chuyện trang trọng, đặc biệt trong nhà chùa hoặc khi giao tiếp với người địa vị cao hơn.
dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh nhà chùa:

    • "Thưa thầy, con điều này muốn bạch với thầy." (Ở đây, "bạch" có nghĩatrình bày điều đó với sự tôn trọng.)
  • Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Bạch với sếp về tiến độ công việc." (Trong trường hợp này, "bạch" có nghĩabáo cáo hoặc nói về tiến độ công việc với sếp.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạch trong văn viết: "Tôi xin bạch với quý vị một vài điểm quan trọng trong báo cáo này." (Dùng "bạch" để thể hiện sự trang trọng trong văn bản.)

  • Khi thỉnh cầu: "Bạch rằng, con rất mong được sự giúp đỡ từ quý thầy." (Sử dụng "bạch" để thể hiện lòng kính trọng khi cầu xin sự giúp đỡ.)

Phân biệt các biến thể từ gần giống
  • Bạch (trắng): Từ "bạch" cũng có thể có nghĩa là "trắng" khi dùng trong các cụm từ như "bạch " (ngựa trắng). Trong trường hợp này, "bạch" không liên quan đến nghĩa thưa trình bày.

  • Bạch báo cáo: "Bạch" thường mang tính chất trang trọng hơn so với từ "báo cáo". Bạn có thể sử dụng "báo cáo" trong các tình huống thông thường hơn.

Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể coi đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với "bạch" trong ngữ cảnh thưa trình bày bao gồm: "trình bày", "báo cáo", "xin phép".

  • Từ liên quan: Khi nói về văn hóa giao tiếp trong nhà chùa, bạn có thể gặp các từ như "thầy", "", "đạo", "tôn kính".

Kết luận

Từ "bạch" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt. Khi sử dụng, cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền tải đúng ý nghĩa sự tôn trọng.

  1. 1 đg. 1 (). Bày tỏ, nói (với người trên). Ăn chưa sạch, bạch chưa thông (tng.). 2 Thưa (chỉ dùng để nói với nhà sư). Bạch sư cụ.
  2. 2 t. (kết hợp hạn chế). Trắng toàn một màu. Trời đã sáng bạch. Trắng bạch*. Chuột bạch*. Hoa hồng bạch.

Comments and discussion on the word "bạch"