Characters remaining: 500/500
Translation

bịch

Academic
Friendly

Từ "bịch" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ (dt)

a. Đồ đựng: - "Bịch" thường được dùng để chỉ một loại đồ đựng, đặc biệt những đồ đựng được làm bằng tre, nứa. Hình dạng của bịch thường to hơn bồ (một loại đồ đựng nhỏ hơn). - dụ: "Bịch thóc" (thóc được đựng trong bịch) hay "bịch gạo" (gạo được đựng trong bịch).

2. Động từ (đgt)
  • "Bịch" còn được sử dụng như một động từ, có nghĩađấm mạnh vào người hoặc vật.
  • dụ: "Bịch vào ngực" (đấm mạnh vào ngực), "bịch cho một trận" (đánh cho một trận).
3. Tính từ (tt)
  • "Bịch" cũng có thể được dùng để mô tả âm thanh, thường tiếng rơi hoặc tiếng đập của vật nặng vào bề mặt mềm.
  • dụ: "Nhảy bịch một cái" (tiếng nhảy xuống đất), "đấm bịch một cái" (tiếng đấm mạnh vào vật mềm).
4. Các biến thể từ liên quan
  • Bịch bùng bùng: Một cách nói tăng cường âm thanh khi nhiều tiếng "bịch" liên tiếp.
  • Bịch bọc: Có thể ám chỉ việc bọc lại hoặc gói lại một cách cẩn thận.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Túi: Mặc dù "bịch" "túi" đều có thể chỉ đồ đựng, nhưng "bịch" thường chỉ những đồ đựng lớn hơn nguyên liệu khác (như tre, nứa).
  • Đấm: Đây từ đồng nghĩa khi nói về hành động "bịch" khi sử dụng với nghĩa đấm mạnh.
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương hoặc trong các tình huống hài hước, "bịch" có thể được dùng để thể hiện sự bất ngờ hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
  • dụ: "Khi nghe tin, tôi nhảy bịch một cái, không thể tin vào tai mình."
Tóm lại

Từ "bịch" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt, từ chỉ đồ đựng đến hành động đấm âm thanh.

  1. 1 dt. 1. Đồ đựng đan bằng tre, nứa, hình trụ, to hơn bồ: bịch thóc Thóc đầy bồ đầy bịch. 2. đphg Túi, bao, bọc: bịch kẹo.
  2. 2 I. tt. Tiếng rơi, tiếng đập của vật nặng vào bề mặt thường mềm: nhảy bịch một cái đấm bịch một cái. II. đgt. Đấm mạnh vào người: bịch vào ngực bịch cho một trận.

Comments and discussion on the word "bịch"