Từ "óc" trong tiếng Việt có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "óc" kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Khối mềm, trắng đục chứa trong hộp sọ của người và động vật: Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "óc". Nó chỉ phần cơ quan nằm trong đầu, có chức năng quan trọng trong việc điều khiển các hoạt động của cơ thể, nhận thức và cảm xúc.
Ví dụ:
Óc con người, biểu trưng cho nhận thức, ý thức, tư tưởng: Trong ngữ cảnh này, "óc" thường được dùng để chỉ khả năng tư duy, sáng tạo của con người.
Ví dụ:
Các biến thể và cách sử dụng khác nhau:
Nhức óc: Cảm giác đau đầu, thường do căng thẳng hoặc mệt mỏi.
Óc sáng tạo: Khả năng nghĩ ra những ý tưởng mới, có tính sáng tạo.
Óc địa vị: Ý chỉ nhận thức về vị trí, thứ hạng trong xã hội hay trong một lĩnh vực nào đó.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Hộp sọ: Phần cứng bao quanh óc, bảo vệ óc khỏi va đập.
Não: Phần chính của óc, có nhiều chức năng khác nhau như điều khiển các hoạt động cơ thể, xử lý thông tin.
Cách sử dụng nâng cao: