Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ạch

Academic
Friendly

Từ "ạch" trong tiếng Việt một từ khá đặc biệt, thường được dùng để diễn tả cảm giác hoặc trạng thái khi một người cảm thấy khó chịu, bực bội hoặc không thoải mái. "Ạch" cũng có thể được sử dụng để chỉ âm thanh hoặc phản ứng khi ai đó gặp phải một tình huống không mong muốn.

Định nghĩa:
  • "Ạch" (thường viết "oạch"): một từ cảm thán thể hiện sự khó chịu hoặc cảm giác không thoải mái. thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để bày tỏ sự không vừa ý hoặc thất vọng về một điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Mình vừa ăn một miếng bánh rất ngọt, ạch, không thể chịu nổi!" (Ở đây "ạch" thể hiện sự không vừa lòng với độ ngọt của bánh.)
  2. Khi gặp tình huống không may:

    • "Tôi vừa bị ướt trời mưa, ạch!" (Thể hiện sự bực bội khi bị ướt do mưa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ạch" có thể được sử dụng để thể hiện sự thất vọng trong những tình huống nghiêm trọng hơn:
    • "Sau khi làm bài thi không đạt được điểm như mong đợi, tôi chỉ biết thở dài ạch." (Ở đây, "ạch" thể hiện cảm giác thất vọng mạnh mẽ.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "oạch" có thể được viết như "ạch", nhưng cách phát âm vẫn tương tự.
  • Từ gần giống:
    • "Hix" (thể hiện sự buồn ) hay "ôi" (thể hiện sự ngạc nhiên hoặc tiếc nuối) có thể được sử dụng trong những tình huống tương tự nhưng mang sắc thái khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ có thể được xem đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với "ạch" có thể bao gồm: "khó chịu", "bực bội", "không thoải mái".
Chú ý phân biệt:
  • Từ "ạch" thường mang tính chất cảm thán thường được nói ra trong những tình huống cụ thể, khác với những từ như "khó chịu" hay "bực bội", có thể dùng trong văn viết hay giao tiếp trang trọng hơn.
  1. Nh. Oạch.

Comments and discussion on the word "ạch"