Characters remaining: 500/500
Translation

ếch

Academic
Friendly

Từ "ếch" trong tiếng Việt có nghĩamột loài động vật lưỡng , thuộc họ ếch nhái. Ếch thường thân hình ngắn, không đuôi, da trơn, thường màu sắc sẫm. Chúng sống chủ yếucác ao, đầm, thường được biết đến với tiếng kêu đặc trưng vào ban đêm.

Định nghĩa chi tiết:
  • Loài ếch nhái: động vật sốngcả môi trường nước trên cạn.
  • Thân ngắn: Khác với một số loài động vật khác, ếch thân hình ngắn gọn, giúp chúng di chuyển dễ dàng trong nước trên đất liền.
  • Da trơn: Da của ếch thường ẩm ướt trơn, điều này giúp chúng duy trì độ ẩm dễ dàng hòa nhập với môi trường sống.
  • Màu sẫm: Ếch thường màu sắc tối để ngụy trang trong tự nhiên, tránh kẻ thù.
  • Sốngao đầm: Ếch thường sốngnhững nơi nước như ao, hồ, đầm lầy.
  • Thịt ăn được: Thịt ếch được coi một món ăn ngon bổ dưỡngnhiều nơi.
dụ sử dụng từ "ếch":
  1. Câu đơn giản: "Con ếch đang nhảybờ ao." (Miêu tả hành động của ếch)
  2. Câu nâng cao: "Trong khu rừng, chúng tôi nghe thấy tiếng ếch kêu vọng lại từ xa, tạo nên một không gian tự nhiên rất sống động." (Sử dụng hình ảnh âm thanh để tạo không khí)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Từ "ếch" trong thành ngữ: "Như ếch ngồi đáy giếng" (Nói về người không kiến thức hoặc hiểu biết rộng).
  • Từ đồng nghĩa: "Nhái" (cũng một loài động vật lưỡng , nhưng thường hình dáng màu sắc khác với ếch).
  • Từ gần giống: "Rắn" (cũng động vật sống trong môi trường nước nhưng thân dài không chân).
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về ếch trong văn hóa ẩm thực, có thể dùng cụm từ "thịt ếch" để chỉ món ăn từ ếch, dụ: "Món canh thịt ếch rất ngon bổ dưỡng."
  • Khi sử dụng từ "ếch" trong văn nói, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành hình ảnh thú vị, như "ếch xanh" hay "ếch vàng", chỉ những loài ếch màu sắc đặc trưng.
  1. d. Loài ếch nhái không đuôi, thân ngắn, da trơn, màu sẫm, sốngao đầm, thịt ăn được.

Comments and discussion on the word "ếch"