Characters remaining: 500/500
Translation

vũng

Academic
Friendly

Từ "vũng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể tham khảo.

Biến thể từ liên quan:
  • "Vũng" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ đặc trưng:
    • "vũng nước", "vũng lầy", "vũng máu" (liên quan đến chất lỏng).
    • "vũng biển" (liên quan đến địa ).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "hồ", "ao" (đều chỉ chỗ nước nhưng thường lớn hơn không phải chỗ đọng nước).
  • Từ đồng nghĩa: "vũng" có thể được coi đồng nghĩa với "chỗ trũng", nhưng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, từ này không nhiều đồng nghĩa trực tiếp.
  1. d. 1 Chỗ trũng nhỏ chất lỏng đọng lại. Vũng nước trên mặt đường. Sa vũng lầy. Vũng máu. 2 Khoảng biển ăn sâu vào đất liền, ít sóng gió, tàu thuyền có thể trú ẩn được. Vũng Cam Ranh.

Comments and discussion on the word "vũng"