Từ "phẫn" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm thấy tức giận, bực bội hoặc không hài lòng với một điều gì đó. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự bất công, sai trái hoặc hành động không đúng.
Các cách sử dụng từ "phẫn":
Ví dụ: "Tôi cảm thấy phẫn nộ vì sự bất công trong xã hội."
Trong câu này, "phẫn nộ" diễn tả cảm giác tức giận mạnh mẽ vì sự bất công.
Sử dụng trong ngữ cảnh văn học:
Ví dụ: "Nhân vật trong truyện đã phẫn uất vì bị đối xử tệ bạc."
Ở đây, "phẫn uất" được dùng để chỉ một cảm xúc thất vọng và tức giận.
Biến thể của từ "phẫn":
Phẫn nộ: tức giận mạnh mẽ, không thể kiềm chế.
Phẫn uất: cảm giác tức giận và bất mãn, thường do bị áp bức hoặc đối xử không công bằng.
Phẫn chán: tức giận và cảm thấy chán nản, có thể do sự lặp đi lặp lại của những điều không hài lòng.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tức giận: cảm xúc tương tự, nhưng không mạnh mẽ bằng "phẫn".
Bực bội: chán nản và không hài lòng, nhưng có thể không mạnh mẽ như "phẫn".
Chán ghét: cảm giác không thích hoặc không đồng tình với điều gì đó.
Lưu ý:
Từ "phẫn" thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi diễn tả cảm xúc mạnh mẽ.
Khi bạn muốn nói về sự tức giận một cách nhẹ nhàng hơn, có thể sử dụng từ "bực" hoặc "tức".