Characters remaining: 500/500
Translation

ảnh

Academic
Friendly

Từ "ảnh" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Sử dụng nâng cao: - Trong giao tiếp hàng ngày, khi bạn muốn hỏi về một bức ảnh, bạn có thể nói: "Bạn có thể gửi cho tôi ảnh chụp hôm qua không?" hoặc "Tôi muốn in ảnh này ra để treo tường." - Trong một số ngữ cảnh trang trọng, "ảnh" có thể được sử dụng để chỉ một người đàn ông trong một câu chuyện, dụ: "Ảnh ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong công việc."

Phân biệt các biến thể: - "Ảnh" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ảnh chụp," "ảnh cưới," "ảnh nghệ thuật." Mỗi cụm từ này một nghĩa cụ thể liên quan đến loại hình ảnh chỉ đến.

Từ gần giống đồng nghĩa: - Một từ gần giống với "ảnh" "hình," nhưng "hình" có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong những bức ảnh chụp. dụ: "hình vẽ" hay "hình ảnh." - Từ đồng nghĩa có thể "bức tranh" khi nói đến những tác phẩm nghệ thuật, nhưng "bức tranh" thường không chỉ về hình ảnh chụp mang tính sáng tạo hơn.

  1. 1 dt. 1. Hình của người, vật hay cảnh chụp bằng máy ảnh: Giữ tấm ảnh làm kỷ niệm 2. (lí) Hình một vật nhìn thấy trong một tấm gương hay một thấu kính: ảnh chỉ nhìn thấy không thu được gọi là ảnh ảo.
  2. 2 đt. (đph) Ngôi thứ ba chỉ một người đàn ông mới nói đến: Thì để các ảnh thở chút đã chứ (Phan Tứ).

Comments and discussion on the word "ảnh"