Characters remaining: 500/500
Translation

vòng

Academic
Friendly

Từ "vòng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng đa dạng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Vật hình cong khép kín: "Vòng" có thể chỉ những vật hình tròn hoặc cong, như vòng tay, vòng cổ.

    • dụ: " ấy đeo một chiếc vòng vàng rất đẹp."
  2. Chu vi của một vật hình tròn: "Vòng" cũng có thể dùng để chỉ chu vi, tức là chiều dài quanh một vật.

    • dụ: "Hãy đo vòng ngực của bạn để chọn áo vừa vặn."
  3. Sự di chuyển từ một điểm nào đó quay quanh trở về chính điểm ấy: Khi bạn đi vòng quanh một địa điểm, bạn trở lại điểm xuất phát.

    • dụ: "Chúng ta sẽ đi một vòng quanh hồ Gươm để ngắm cảnh."
  4. Thời hạn nhất định: "Vòng" có thể dùng để chỉ khoảng thời gian nhất định.

    • dụ: "Trong vòng một giờ đồng hồ, chúng ta sẽ hoàn thành bài tập này."
  5. Một đường dài nhất định: Dùng để chỉ khoảng cách hoặc chiều dài.

    • dụ: "Chúng ta sẽ đi bộ trong vòng hai cây số."
  6. Đợt: "Vòng" có thể chỉ một giai đoạn hoặc đợt trong một chu trình, như thi đấu hoặc bầu cử.

    • dụ: "Vòng thi đấu bóng đá sẽ diễn ra vào cuối tuần này."
  7. Phạm vi hoạt động: "Vòng" cũng có thể chỉ một giới hạn hoặc phạm vi nào đó.

    • dụ: "Anh ấy làm việc ngoài vòng cương toả của công ty."
Động từ (đgt):
  1. Đi về phía khácquanh đó: "Vòng" cũng có thể được sử dụng như một động từ chỉ hành động di chuyển.

    • dụ: "Hãy vòng ra đằng sau để tránh mưa."
  2. Giơ hai cánh tay ra ôm lấy: Cách sử dụng này chỉ hành động ôm ai đó.

    • dụ: "Tôi sẽ vòng tay ôm bạn khi gặp lại."
Tính từ (tt):
  • Quanh co: "Vòng" có thể mô tả đường đi không thẳng, hình dáng cong.
    • dụ: "Đường đi đến nhà bạn khá vòng, mất nhiều thời gian."
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vòng tròn: Thường chỉ hình dạng.
  • Vòng tay: Một loại trang sức.
  • Vòng đời: Chỉ chu kỳ sống của một sinh vật.
  • Quanh: Có nghĩa di chuyển xung quanh một vật.
Biến thể:
  • Vòng bi: một bộ phận máy móc, thường dùng trong xe đạp.
  • Vòng cổ: Có thể chỉ vật đeo quanh cổ của động vật, như vòng cổ chó.
Kết luận:

Từ "vòng" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Việt. Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể hiểu sử dụng từ này một cách linh hoạt.

  1. dt 1. Vật hình cong khép kín: Trẻ em đánh vòng; Vòng vàng đeo cổ. 2. Chu vi của một vật được coi như hình tròn: Đo vòng ngực; Đo vòng bụng. 3. Sự di chuyển từ một điểm nào đóquanh một nơi nào trở về chính điểm ấy: Đi một vòng quanh Hồ Gươm. 4. Một thời hạn nhất định: Trong vòng một giờ đồng hồ. 5. Một đường dài nhất định: Trong vòng hai cây số. 6. Đợt: Vòng thi đấu bóng đá; Vòng bầu cử quốc hội. 7. Phạm vi hoạt động: Ngoài vòng cương toả, chân cao thấp (NgCgTrứ); Vòng danh lợi.
  2. đgt 1. Đi về phía khácquanh đó: ra đàng sau. 2. Giơ hai cánh tay ra ôm lấy: Vòng tay ôm bạn.
  3. trgt Theo đường cong chung quanh: Đi ra phía sau.
  4. tt Quanh co: Đi đường .
  5. bi dt ổ bi: Vòng bi xe đạp.
  6. cổ dt Vật đeo quanh cổ: Vòng cổ chó; Vòng cổ ngựa.

Comments and discussion on the word "vòng"