Characters remaining: 500/500
Translation

quật

Academic
Friendly

Từ "quật" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến hành động mạnh mẽ, quyết liệt. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "quật", cùng với các dụ minh họa.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Hành động đánh mạnh từ trên xuống:

    • Nghĩa: "Quật" có thể hiểu hành động vung gậy hoặc vật đó mạnh từ trên xuống, thường mang tính chất bạo lực hoặc quyết liệt.
    • dụ: "Vung gậy quật túi bụi" có nghĩangười nào đó đang dùng gậy để đánh mạnh vào một vật nào đó, tạo ra tiếng động lớn hoặc gây tổn hại.
  2. Dùng sức mạnh làm cho vật đổ hoặc ngã:

    • Nghĩa: "Quật" cũng có thể dùng để chỉ hành động làm cho một vật đang đứng vững phải đổ hoặc ngã xuống do tác động mạnh.
    • dụ: "Bão quật đổ cây" có nghĩa là cơn bão đã làm cho cây cối đứng vững bị đổ xuống. "Quật ngã đối thủ" nghĩa là dùng sức mạnh để đánh bại kẻ đối đầu trong một trận đấu hoặc cuộc thi.
  3. Hành động đào lấy từ dưới sâu lên:

    • Nghĩa: Ngoài ra, "quật" còn có nghĩađào bới hoặc lấy một vật đó từ dưới đất lên, thường gốc cây hoặc những thứ chôn sâu.
    • dụ: "Quật gốc cây lên" có nghĩađào để lấy gốc cây từ dưới đất. "Quật mả" nghĩa là đào để tìm mộ. "Quật đất đắp vườn" nghĩa là đào đất để chuẩn bị cho việc xây dựng vườn tược.
Các biến thể từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: Có thể sử dụng các từ như "đánh", "đập", "ngã" trong những ngữ cảnh khác nhau, tuy nhiên chúng có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau tùy theo tình huống.
  • Từ gần giống: "Đào", "bới" cũng có thể liên quan trong một số ngữ cảnh nhưng không mang tính mạnh mẽ như "quật".
Cách sử dụng nâng cao
  • "Quật" có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc cụm từ thể hiện sức mạnh hoặc sự quyết tâm, dụ: "quật cường" (có nghĩarất mạnh mẽ kiên cường).
  • Trong văn học, "quật" có thể mang nghĩa biểu tượng cho sự nổi dậy, chiến đấu chống lại áp bức, dụ: "quật khởi" (đứng dậy đấu tranh).
Kết luận

Từ "quật" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, thường liên quan đến hành động mạnh mẽ quyết liệt. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu đúng nghĩa cách diễn đạt.

  1. 1 đg. 1 Vụt mạnh từ trên xuống bằng gậy. Vung gậy quật túi bụi. 2 Dùng sức mạnh làm cho vật đangthế đứng vững phải đổ, ngã. Bão quật đổ cây. Quật ngã đối thủ.
  2. 2 đg. Đào lấy từ dưới sâu lên. Quật gốc cây lên. Quật mả. Quật đất đắp vườn.

Comments and discussion on the word "quật"