Characters remaining: 500/500
Translation

quất

Academic
Friendly

Từ "quất" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "quất":

1. Nghĩa Danh Từ (DT)

Quất một loại cây nhỏ thuộc họ cam quít. Cây quất thường quả tròn nhỏ, khi chín thì màu vàng vị chua. Quất thường được trồng để trang trí, đặc biệt trong ngày Tết Nguyên Đán ở Việt Nam.

2. Nghĩa Động Từ (ĐGT)

Quất cũng có nghĩa là: - Vụt bằng roi: Nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ hành động đánh nhẹ hoặc đánh nhanh bằng một vật đó. - dụ: "Hoài-Văn quất ngựa liền tay." (Ý chỉ hành động đánh ngựa một cách nhanh chóng.)

3. Biến Thể Sử Dụng Nâng Cao
  • Quất có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ hoặc thành ngữ. dụ, "quất ngựa" thường dùng để chỉ hành động cưỡi ngựa hoặc nhanh chóng thực hiện điều đó.

  • Trong tiếng lóng, "quất" đôi khi được sử dụng để chỉ việc uống rượu hoặc bia, dụ: "Đi quất vài chai đi!"

4. Từ Gần Giống, Từ Đồng Nghĩa, Liên Quan
  • Từ gần giống: Có thể liên quan đến những từ như "cây quýt" (một loại cây khác cũng thuộc họ cam quít nhưng quả nhỏ hơn ngọt hơn).

  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh đánh đập, có thể dùng từ "đánh" hoặc "đập".

  • Liên quan: "Quất" còn có thể liên quan đến các dịp lễ hội, đặc biệt Tết Nguyên Đán, nơi người dân thường mua quất về trang trí, thể hiện sự may mắn.

Kết Luận

Từ "quất" trong tiếng Việt rất đa nghĩa có thể sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về nghĩa của .

  1. 1 dt (thực) Cây nhỏ họ cam quít, quả tròn nhỏ khi chín thì vàng, vị chua: Tết năm nay, cụ mua được một chậu quất rất đẹp.
  2. 2 đgt 1. Vụt bằng roi: Hoài-văn quất ngựa liền tay (NgHồng). 2. Đập mạnh vào: Mưa quất vào mặt túi bụi (NgĐThi).

Comments and discussion on the word "quất"