Characters remaining: 500/500
Translation

quát

Academic
Friendly

Từ "quát" trong tiếng Việt hai nghĩa chính có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa thứ nhất: Thét, gào lên để chửi mắng hoặc ra lệnh
  • Định nghĩa: "Quát" được dùng để chỉ hành động nói lớn, thường với cảm xúc mạnh mẽ như tức giận hoặc để đe dọa, chửi mắng ai đó. Khi ai đó "quát" lên, họ thường muốn thu hút sự chú ý hoặc thể hiện sự không hài lòng.

  • dụ:

    • " giáo quát học sinh không làm bài tập." ( giáo tức giận nói lớn để nhắc nhở học sinh.)
    • "Ông ta quát lên khi thấy ai đó làm sai." (Ông ta la lên để chỉ trích người đó.)
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Bố quát lên để con hiểu rằng hành động của con sai trái." (Trong tình huống này, "quát" không chỉ đơn giản la hét còn mang ý nghĩa giáo dục.)
    • "Khi bị khiêu khích, anh ấy đã quát lên một cách không kiểm soát." (Diễn tả sự mất bình tĩnh không thể kiểm soát cảm xúc.)
2. Nghĩa thứ hai: Bẻ lái thuyền về phía trái
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "quát" có nghĩa là điều khiển hoặc thay đổi hướng của một chiếc thuyền, cụ thể sang trái.

  • dụ:

    • "Thuyền trưởng quát lái thuyền về phía trái để tránh đá ngầm." (Thuyền trưởng đã chỉ đạo để lái thuyền sang trái.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Quát lên": Thêm từ "lên" để nhấn mạnh về âm lượng hoặc cảm xúc khi quát.
  • "Quát tháo": Cách dùng này diễn tả hành động quát mắng rất mạnh mẽ, thường nhiều cảm xúc hơn.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "La", "mắng", "gào"
  • Từ đồng nghĩa: "Quát mắng", "ra lệnh" (trong ngữ cảnh ra lệnh)
Từ liên quan:
  • Quát tháo: Kết hợp với các từ khác để diễn tả tình huống quát lớn hơn.
  • Quát nạt: Một từ khác cũng chỉ hành động quát mắng nhưng có thể mang nghĩa nặng nề hơn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "quát", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.
  1. 1 đgt. Thét, gào lên để chửi mắng hoặc ra lệnh: Tức lên, lão quát lên như tát nước vào mặt mọi người quát hơn nữa chúng cũng chẳng nghe theo, làm theo.
  2. 2 đgt. Bẻ lái thuyền về phía trái.

Comments and discussion on the word "quát"