Từ "quát" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Nghĩa thứ nhất: Thét, gào lên để chửi mắng hoặc ra lệnh
Định nghĩa: "Quát" được dùng để chỉ hành động nói lớn, thường với cảm xúc mạnh mẽ như tức giận hoặc để đe dọa, chửi mắng ai đó. Khi ai đó "quát" lên, họ thường muốn thu hút sự chú ý hoặc thể hiện sự không hài lòng.
"Bố quát lên để con hiểu rằng hành động của con là sai trái." (Trong tình huống này, "quát" không chỉ đơn giản là la hét mà còn mang ý nghĩa giáo dục.)
"Khi bị khiêu khích, anh ấy đã quát lên một cách không kiểm soát." (Diễn tả sự mất bình tĩnh và không thể kiểm soát cảm xúc.)
2. Nghĩa thứ hai: Bẻ lái thuyền về phía trái
Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "quát" có nghĩa là điều khiển hoặc thay đổi hướng của một chiếc thuyền, cụ thể là sang trái.
Phân biệt các biến thể:
"Quát lên": Thêm từ "lên" để nhấn mạnh về âm lượng hoặc cảm xúc khi quát.
"Quát tháo": Cách dùng này diễn tả hành động quát mắng rất mạnh mẽ, thường có nhiều cảm xúc hơn.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Từ gần giống: "La", "mắng", "gào"
Từ đồng nghĩa: "Quát mắng", "ra lệnh" (trong ngữ cảnh ra lệnh)
Từ liên quan:
Lưu ý: