Characters remaining: 500/500
Translation

quét

Academic
Friendly

Từ "quét" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến hành động di chuyển một vật thể nào đó để làm sạch, phủ lên một bề mặt, hoặc tiêu diệt.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Quét (dùng chổi): Nghĩa chính của "quét" dùng chổi để đưa nhẹ lên bề mặt nhằm làm sạch rác rưởi hoặc bụi bẩn. dụ:

    • Quét sân: Hành động sử dụng chổi để làm sạch sân.
    • Quét nhà: Dọn dẹp bụi bẩn trong nhà bằng chổi.
    • Quét đường: Làm sạch đường phố bằng các phương tiện hoặc dụng cụ quét.
  • Quét (phết màu): "Quét" cũng có nghĩadùng chổi mềm để phết màu lên bề mặt. dụ:

    • Quét vôi: Phủ một lớp vôi lên tường.
    • Quét sơn: Dùng chổi để phết sơn lên bề mặt, thường tường hoặc đồ vật.
  • Quét (bắn đạn): Trong ngữ cảnh quân sự, "quét" có nghĩabắn từng loạt đạn trên một phạm vi rộng. dụ:

    • Trung liên quét xối xả: Sử dụng súng trung liên để bắn liên tục vào một khu vực rộng.
  • Quét (tiêu diệt): "Quét" còn mang nghĩa tiêu diệt hoàn toàn một thứ đó trong một phạm vi lớn. dụ:

    • Quét sạch bọn giặc: Diệt trừ hoàn toàn kẻ thù.
    • Quét sạch tư tưởng lạc hậu: Xóa bỏ những tư tưởng lỗi thời trong xã hội.
2. Biến thể từ liên quan
  • Cách sử dụng nâng cao: Từ "quét" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc động từ phức tạp hơn. dụ:

    • Quét dọn: Làm sạch sắp xếp lại (thường dùng trong ngữ cảnh nhà cửa).
    • Quét tước: Tiêu hủy hoặc loại bỏ một cách triệt để.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể gần nghĩa với "quét" trong các ngữ cảnh khác nhau:

    • Dọn dẹp: Làm sạch sắp xếp lại không gian.
    • Phủ: Đặt một lớp đó lên bề mặt, như trong "phủ sơn".
  • Từ trái nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "quét" có thể đối lập với các từ như "bỏ rơi" hoặc "để lại", nhưng tuỳ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

3. Chú ý
  • Khi sử dụng từ "quét", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. dụ, khi nói về vệ sinh nhà cửa, "quét" hành động làm sạch, nhưng trong ngữ cảnh quân sự, "quét" lại mang nghĩa tiêu diệt.
  1. đgt. 1. Dùng chổi đưa nhẹ trên bề mặt, làm cho sạch rác rưởi: quét sân quét nhà người quét đường. 2. Dùng chổi mềm phết màu đều trên bề mặt: quét vôi ve quét sơn. 3. Bắn từng loạt đạn trên một phạm vi rộng: trung liên quét xối xả. 4. Tiêu diệt, thủ tiêu hoàn toàn trên một phạm vi rộng: quét sạch bọn giặc quét sạch tư tưởng lạc hậu.

Comments and discussion on the word "quét"