Từ "quét" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến hành động di chuyển một vật thể nào đó để làm sạch, phủ lên một bề mặt, hoặc tiêu diệt.
Quét (dùng chổi): Nghĩa chính của "quét" là dùng chổi để đưa nhẹ lên bề mặt nhằm làm sạch rác rưởi hoặc bụi bẩn. Ví dụ:
Quét (phết màu): "Quét" cũng có nghĩa là dùng chổi mềm để phết màu lên bề mặt. Ví dụ:
Quét (bắn đạn): Trong ngữ cảnh quân sự, "quét" có nghĩa là bắn từng loạt đạn trên một phạm vi rộng. Ví dụ:
Quét (tiêu diệt): "Quét" còn mang nghĩa tiêu diệt hoàn toàn một thứ gì đó trong một phạm vi lớn. Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao: Từ "quét" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc động từ phức tạp hơn. Ví dụ:
Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể gần nghĩa với "quét" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Từ trái nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "quét" có thể đối lập với các từ như "bỏ rơi" hoặc "để lại", nhưng tuỳ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.