Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
boong
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 (pont) dt 1. Sàn lộ thiên trên tàu thuỷ: lên boong tàu hóng mát. 2. Sàn ngăn cách tàu thuỷ thành nhiều tầng.
  • 2 tt. Tiếng ngân vang của chuông: Chuông kêu boong boong.
Related search result for "boong"
Comments and discussion on the word "boong"