Characters remaining: 500/500
Translation

chuông

Academic
Friendly

Từ "chuông" trong tiếng Việt có nghĩa chủ yếu một nhạc cụ hoặc thiết bị phát ra âm thanh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ các biến thể liên quan.

Định nghĩa
  1. Chuông như một nhạc cụ: Chuông thường được làm bằng hợp kim đồng, hình dạng lòng rỗng với miệng loa tròn thành cao. Khi được bằng dùi, chuông phát ra âm thanh trong ngân dài. Chuông thường được sử dụng trong các buổi lễ tôn giáo, lễ hội hoặc sự kiện quan trọng.

    • dụ: "Trong buổi lễ nhà thờ, tiếng chuông ngân vang khắp nơi."
  2. Chuông như một thiết bị báo hiệu: nhiều loại chuông khác nhau, chẳng hạn như chuông điện thoại, chuông cửa, hay chuông đồng hồ. Những loại chuông này thường được làm bằng kim loại phát ra âm thanh để thông báo hoặc báo hiệu điều đó.

    • dụ: "Khi người đến, chuông cửa sẽ kêu."
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Đúc chuông: hành động tạo ra chuông từ kim loại.

    • dụ: "Người nghệ nhân đang đúc chuông cho ngôi chùa mới."
  • Kéo chuông: Hành động hoặc kéo chuông để tạo ra âm thanh.

    • dụ: "Mọi người kéo chuông để báo hiệu cho sự bắt đầu của buổi lễ."
  • Bấm chuông: Hành động nhấn nút để phát ra âm thanh chuông, thường chuông cửa hoặc chuông điện thoại.

    • dụ: "Tôi đã bấm chuông nhưng không ai mở cửa."
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Báo hiệu: Từ này có nghĩaphát ra âm thanh hoặc tín hiệu để thông báo.
  • Tiếng kêu: Có thể dùng để chỉ âm thanh phát ra từ chuông nhưng có thể áp dụng cho nhiều vật khác.
  • : Hành động tạo ra âm thanh bằng cách đánh vào bề mặt, có thể áp dụng cho chuông nhiều vật khác.
Biến thể của từ
  • Chuông gió: một loại chuông nhẹ, thường treongoài trời phát ra âm thanh khi gió.
  • Chuông báo: Dùng để chỉ các loại chuông phát ra tín hiệu thông báo, chẳng hạn như chuông báo động.
Lưu ý
  • Khi sử dụng "chuông", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt. Từ này có thể chỉ nhạc cụ trong các buổi lễ hoặc thiết bị báo hiệu trong cuộc sống hàng ngày.
  1. d. 1 Nhạc khí đúc bằng hợp kim đồng, lòng rỗng, miệng loa tròn, thành cao, thường quai để treo, tiếng trong ngân dài, thường dùng trong các buổi lễ tôn giáo. Đúc chuông. Dùi chuông. Kéo chuông nhà thờ. 2 Vật hoặc khí cụ bằng kim loại, nhiều hình dáng khác nhau, phát ra tiếng kêu trong vang để báo hiệu. Bấm chuông. Chuông điện thoại réo. Đồng hồ chuông (đồng hồ chuông).

Comments and discussion on the word "chuông"