Từ "chuông" trong tiếng Việt có nghĩa chủ yếu là một nhạc cụ hoặc thiết bị phát ra âm thanh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ và các biến thể liên quan.
Chuông như một nhạc cụ: Chuông thường được làm bằng hợp kim đồng, có hình dạng lòng rỗng với miệng loa tròn và thành cao. Khi được gõ bằng dùi, chuông phát ra âm thanh trong và ngân dài. Chuông thường được sử dụng trong các buổi lễ tôn giáo, lễ hội hoặc sự kiện quan trọng.
Chuông như một thiết bị báo hiệu: Có nhiều loại chuông khác nhau, chẳng hạn như chuông điện thoại, chuông cửa, hay chuông đồng hồ. Những loại chuông này thường được làm bằng kim loại và phát ra âm thanh để thông báo hoặc báo hiệu điều gì đó.
Đúc chuông: Là hành động tạo ra chuông từ kim loại.
Kéo chuông: Hành động gõ hoặc kéo chuông để tạo ra âm thanh.
Bấm chuông: Hành động nhấn nút để phát ra âm thanh chuông, thường là chuông cửa hoặc chuông điện thoại.