Characters remaining: 500/500
Translation

vạt

Academic
Friendly

Từ "vạt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết.

1. Nghĩa cơ bản:
  • Vạt (danh từ): phần mép hoặc viền của một vật, thường dùng để chỉ các bộ phận trên áo hoặc các mảnh đất.
    • dụ:
2. Nghĩa về đất đai:
  • Vạt (danh từ): Cũng có thể chỉ một mảnh đất trồng trọt, thường hình dáng dài hẹp.
    • dụ:
3. Nghĩa khác:
  • Vạt (động từ): Có nghĩađẽo hoặc cắt một cách xiên, đặc biệt khi dùng dao để cắt.
    • dụ:
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặctả cảnh vật, từ "vạt" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh sinh động:
    • "Những vạt nắng xuyên qua tán " nhằm chỉ những mảng ánh sáng chiếu xuống từ trên cao.
5. Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Một số từ gần giống:
    • Mảnh: Thường chỉ một phần nhỏ của một vật lớn hơn, có thể dùng thay cho "vạt" trong một số ngữ cảnh.
    • Phần: Chỉ một bộ phận của một tổng thể.
6. Phân biệt các biến thể:
  • "Vạt" có thể được sử dụng độc lập như một danh từ hoặc động từ, nhưng cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ ý nghĩa khác nhau, dụ:
    • "Vạt áo" (phần viền áo)
    • "Vạt đất" (mảnh đất)
7. Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "vạt", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa người nói muốn truyền đạt.
  1. 1 d. 1 Thân áo. Sửa lại vạt áo. Vạt trước. Vạt sau. 2 Mảnh đất trồng trọt hình dải dài. Vạt ruộng. Mạ gieo thành từng vạt. Vạt đất trồng rau. Vạt rừng non.
  2. 2 (ph.). x. vạc3.
  3. 3 đg. Đẽo xiên. Vạt nhọn chiếc đòn xóc. Dùng dao vạt dừa.

Comments and discussion on the word "vạt"